Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam

Nội dung chính hàng đầu Tỷ Giá
  1. Trang chủ
  2. Ngoại Hối
  3. Tỷ giá ngoại tệ

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 04/12/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 04/12/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ (USD) 25.296 25.296 25.475 25.475
Bảng Anh (GBP) 31.355 31.675 32.642 32.642
Ðồng Euro (EUR) 26.138 26.217 27.125 27.125
Yên Nhật (JPY) 165,23 166,58 172,35 172,35
Ðô la Úc (AUD) 16.007 16.138 16.697 16.697
Ðô la Singapore (SGD) 18.400 18.588 19.155 19.155
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.180,45 3.213 3.311 3.311
Ðô la Canada (CAD) 17.589 17.769 18.311 18.311
Franc Thụy Sĩ (CHF) 28.195 28.195 29.056 29.056
Ðô la New Zealand (NZD) 14.685 14.685 15.133 15.133
Bat Thái Lan (THB) 714 714 765 765
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.296
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.296
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.475
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.475
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.355
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.675
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 32.642
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 32.642
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.138
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.217
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.125
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.125
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 165,23
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 166,58
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 172,35
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 172,35
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.007
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.138
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.697
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.697
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.400
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.588
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 19.155
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 19.155
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.180,45
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.213
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.311
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.311
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.589
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.769
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.311
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.311
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.195
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 28.195
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 29.056
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 29.056
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.685
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.685
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.133
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.133
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 714
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 714
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 765
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 765

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 04/12/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 04/12/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán
AUD/USD 0,6328 0,638 0,6554
NZD/USD Không áp dụng 0,5805 0,594
USD/CAD 1,4382 1,4236 1,3912
EUR/USD 1,033 1,036 1,065
GBP/USD 1,2395 1,2522 1,2813
USD/HKD 7,9536 7,8727 7,6937
USD/JPY 153,1 151,85 147,81
USD/SGD 1,3748 1,3609 1,33
USD/CHF Không áp dụng 0,8972 0,8768
USD/SEK Không áp dụng 11,2363 10,7956
USD/THB Không áp dụng 35,42 33,29
USD/DKK Không áp dụng 7,2409 6,9569
USD/NOK Không áp dụng 11,2942 10,8513
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6328
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,638
Tỷ giá bán 0,6554
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5805
Tỷ giá bán 0,594
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4382
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,4236
Tỷ giá bán 1,3912
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,033
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,036
Tỷ giá bán 1,065
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2395
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2522
Tỷ giá bán 1,2813
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9536
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8727
Tỷ giá bán 7,6937
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 153,1
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 151,85
Tỷ giá bán 147,81
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3748
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3609
Tỷ giá bán 1,33
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,8972
Tỷ giá bán 0,8768
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,2363
Tỷ giá bán 10,7956
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35,42
Tỷ giá bán 33,29
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,2409
Tỷ giá bán 6,9569
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,2942
Tỷ giá bán 10,8513

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Thanh toán quốc tế là gì?

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu

Tổng Quan Toàn Cầu và Chuyển Khoản Toàn Cầu

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi

Miễn phí chuyển tiền và tỷ giá ngoại tệ ưu đãi

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page

Giao Dịch Ngoại Hối

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.

Về đầu trang

Từ khóa » Tiền Bảng Anh Sang Tiền Việt