Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam

Nội dung chính hàng đầu Tỷ Giá
  1. Trang chủ
  2. Ngoại Hối
  3. Tỷ giá ngoại tệ

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 29/11/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 29/11/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ (USD) 25.231 25.231 25.459 25.459
Bảng Anh (GBP) 31.406 31.696 32.726 32.726
Ðồng Euro (EUR) 26.251 26.305 27.269 27.269
Yên Nhật (JPY) 164,62 165,8 171,88 171,88
Ðô la Úc (AUD) 16.087 16.203 16.796 16.796
Ðô la Singapore (SGD) 18.449 18.619 19.225 19.225
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.175,77 3.205,12 3.309,27 3.309,27
Ðô la Canada (CAD) 17.660 17.823 18.402 18.402
Franc Thụy Sĩ (CHF) 28.320 28.320 29.241 29.241
Ðô la New Zealand (NZD) 14.727 14.727 15.206 15.206
Bat Thái Lan (THB) 714 714 767 767
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.231
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.231
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.459
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.459
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.406
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.696
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 32.726
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 32.726
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.251
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.305
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.269
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.269
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 164,62
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 165,8
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 171,88
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 171,88
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.087
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.203
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.796
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.796
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.449
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.619
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 19.225
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 19.225
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.175,77
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.205,12
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.309,27
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.309,27
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.660
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.823
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.402
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.402
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.320
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 28.320
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 29.241
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 29.241
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.727
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.727
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.206
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.206
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 714
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 714
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 767
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 767

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 29/11/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 29/11/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán
AUD/USD 0,6376 0,6422 0,6597
NZD/USD Không áp dụng 0,5837 0,5973
USD/CAD 1,4287 1,4157 1,3835
EUR/USD 1,04 1,043 1,071
GBP/USD 1,2447 1,2562 1,2854
USD/HKD 7,9448 7,8721 7,6932
USD/JPY 153,27 152,18 148,12
USD/SGD 1,3676 1,3551 1,3243
USD/CHF Không áp dụng 0,8909 0,8707
USD/SEK Không áp dụng 11,1259 10,6896
USD/THB Không áp dụng 35,33 33,21
USD/DKK Không áp dụng 7,1978 6,9155
USD/NOK Không áp dụng 11,2444 10,8035
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6376
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6422
Tỷ giá bán 0,6597
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5837
Tỷ giá bán 0,5973
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4287
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,4157
Tỷ giá bán 1,3835
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,04
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,043
Tỷ giá bán 1,071
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2447
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2562
Tỷ giá bán 1,2854
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9448
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8721
Tỷ giá bán 7,6932
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 153,27
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 152,18
Tỷ giá bán 148,12
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3676
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3551
Tỷ giá bán 1,3243
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,8909
Tỷ giá bán 0,8707
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,1259
Tỷ giá bán 10,6896
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35,33
Tỷ giá bán 33,21
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,1978
Tỷ giá bán 6,9155
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,2444
Tỷ giá bán 10,8035

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Thanh toán quốc tế là gì?

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu

Tổng Quan Toàn Cầu và Chuyển Khoản Toàn Cầu

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi

Miễn phí chuyển tiền và tỷ giá ngoại tệ ưu đãi

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page

Giao Dịch Ngoại Hối

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.

Về đầu trang

Từ khóa » Giá Jpy Vcb