Tỷ Giá Vietcombank Hôm Nay - Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng Ngoại ...
Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 14:30 30/11/2024 có thể thấy có 0 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,978.36 | 16,139.76 | 16,657.51 |
Đô la Canada | CAD | 17,522.02 | 17,699.01 | 18,266 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,902 | 28,184 | 29,088 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,422.11 | 3,456.68 | 3,567.57 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,495.94 | 3,629.81 |
Euro | EUR | 25,878 | 26,139 | 27,297 |
Bảng Anh | GBP | 31,003 | 31,316 | 32,320 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,183.43 | 3,215.58 | 3,318.74 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.64 | 312.66 |
Yên Nhật | JPY | 159.37 | 160.97 | 168.63 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.64 | 17.38 | 18.86 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,383 | 85,676 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,632.37 | 5,755.20 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,232.70 | 2,327.49 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 232.61 | 257.50 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,750.81 | 6,998.93 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,252.19 | 2,347.80 |
Đô la Singapore | SGD | 18,351 | 18,536 | 19,131 |
Bạc Thái | THB | 646.58 | 718.42 | 745.93 |
Đô la Mỹ | USD | 25,170 | 25,200 | 25,509 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Tra cứuTỷ giá các ngoại tệ các ngân hàng khác hôm nay
- Tỷ giá Vietcombank hôm nay
- Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu hôm nay
- Tỷ giá Ngân hàng Đông Á hôm nay
- Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội hôm nay
- Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế hôm nay
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
USD/oz | 1797.21 | |
~ VND/lượng | 848,000 | 866,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
Cập nhật lúc 14:30 30/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-IV | 21.010 | 21.430 |
Xăng RON 95-III | 20.910 | 21.320 |
E5 RON 92-II | 19.760 | 20.150 |
DO 0,001S-V | 16.460 | 16.780 |
DO 0,05S-II | 16.110 | 16.430 |
Dầu hỏa 2-K | 15.050 | 15.350 |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 15:09 - 26/6/2021 |
Từ khóa » Giá Jpy Vcb
-
TỶ GIÁ
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Exchange Rates - Vietcombank
-
Exchange Rate - Vietcombank
-
Tỷ Giá Vietcombank - Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương ...
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng Vietcombank Hôm Nay - TheBank
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Vietcombank Hôm Nay - Ngân Hàng
-
Tỷ Giá Vietcombank, Tỷ Giá Ngoại Tệ USD, EURO, Yên Nhật, Nhân ...
-
Tỷ Giá Vietcombank Hôm Nay - CHỢ GIÁ
-
Tỷ Giá Vietcombank(VCB) Hôm Nay Mới Nhất [Update ...
-
Tỷ Giá Ngân Hàng Vietcombank (VCB) Ngày 19/7: Euro, Bảng Anh ...
-
Tỷ Giá Ngân Hàng Vietcombank (VCB) Ngày 22/7: USD, Nhân Dân Tệ ...
-
Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam