Tỷ Giá Ngoại Tệ Sacombank Hôm Nay - Ngân Hàng
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Vietcombank
- ACB
- Agribank
- Hỏi đáp
- Lãi suất
- Kiến thức
- Liên hệ
- Ngân Hàng
- Tỷ giá ngoại tệ
- Tỷ giá ngoại tệ Sacombank
Thông tin tỷ giá 21 ngoại tệ Ngân hàng Sacombank hôm nay. Ở chiều mua vào có 0 ngoại tệ tăng giá, và 0 giảm giá và 21 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá và 21 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.
Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt
- Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
- Tỷ giá đô la Euro (EUR) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
- Tỷ giá đô la Bảng Anh (GBP) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
- Tỷ giá đô la Yên nhật (JPY) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
Tên Ngoại Tệ | Ký hiệu | Tỷ giá ngoại tệ hôm nay (25/12/2024) | Tỷ giá ngoại tệ hôm qua (24/12/2024) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | ||
Đô la Mỹ | USD | 25,260.00 | 25,260.00 | 25,523.00 | 25,260.00 | 25,260.00 | 25,523.00 |
Euro | EUR | 26,016.00 | 26,116.00 | 26,994.00 | 26,016.00 | 26,116.00 | 26,994.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,374.00 | 31,424.00 | 32,544.00 | 31,374.00 | 31,424.00 | 32,544.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,368.00 | 18,498.00 | 19,227.00 | 18,368.00 | 18,498.00 | 19,227.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.81 | 159.31 | 165.82 | 158.81 | 159.31 | 165.82 |
Nhân dân tệ | CNY | 0.00 | 3,451.70 | 0.00 | 0.00 | 3,451.70 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,271.00 | 0.00 | 0.00 | 3,271.00 | 0.00 |
Đô la Úc | AUD | 15,512.00 | 15,612.00 | 16,184.00 | 15,512.00 | 15,612.00 | 16,184.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,341.00 | 17,441.00 | 17,998.00 | 17,341.00 | 17,441.00 | 17,998.00 |
Franc Thụy Sĩ | CHF | 27,904.00 | 27,934.00 | 28,826.00 | 27,904.00 | 27,934.00 | 28,826.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.10 | 0.00 | 0.00 | 17.10 | 0.00 |
Baht Thái | THB | 0.00 | 687.80 | 0.00 | 0.00 | 687.80 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,876.00 | 0.00 | 0.00 | 5,876.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,280.00 | 0.00 | 0.00 | 2,280.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,229.00 | 0.00 | 0.00 | 2,229.00 | 0.00 |
Peso Philippines | PHP | 0.00 | 406.00 | 0.00 | 0.00 | 406.00 | 0.00 |
Riel Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 | 0.00 | 0.00 | 6.03 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,521.00 | 0.00 | 0.00 | 3,521.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,145.00 | 0.00 | 0.00 | 14,145.00 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.12 | 0.00 | 0.00 | 1.12 | 0.00 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 25/12/2024 01:09 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch
Tỷ giá các ngoại tệ các ngân hàng khác hôm nay
- Tỷ giá Vietcombank
- Tỷ giá Agribank
- Tỷ giá ACB
- Tỷ giá BIDV
- Tỷ giá MBBank
- Tỷ giá VPBank
- Tỷ giá HSBC
- Tỷ giá NCB
Từ khóa » đổi Tiền đô ở Ngân Hàng Sacombank
-
Tỷ Giá Hối đoái
-
Thu đổi Ngoại Tệ - Sacombank
-
Bán Ngoại Tệ (tiền Mặt/chuyển Khoản) - Sacombank
-
Tính Toán Mua Bán Ngoại Tệ - Sacombank
-
Chuyển đổi Ngoại Tệ - Sacombank-SBR
-
Ngoại Tệ Là Gì? Thủ Tục đổi Tiền đô Tại Ngân Hàng - Bách Hóa XANH
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Nhà Nước
-
Đổi Tiền đô ở Ngân Hàng Nào được Giá Cao? - Thủ Thuật
-
Hướng Dẫn Chuyển Tiền Qua Mobile Banking Từ Ngân Hàng ... - SSI
-
Hướng Dẫn Chuyển Tiền Trực Tuyến Từ Ngân Hàng Sacombank - SSI
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn - SCB
-
[PDF] BIỂU PHÍ DỊCH VỤ TÀI KHOẢN TIỀN GỬI (DP) VÀ CHUYỂN TIỀN ...
-
Tỷ Giá Sacombank - Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Web Giá
-
Tỷ Giá USD (Đô La Mỹ) Tại Các Ngân Hàng Mới Nhất Hôm Nay - TheBank