Tỷ Giá Rúp Nga - Tỷ Giá đồng Tiền RUB Mới Nhất Hôm Nay Ngày 19 ...
Có thể bạn quan tâm
Tỷ giá Rúp Nga (RUB) hôm nay là 1 RUB = 250,11 VND. Tỷ giá trung bình RUB được tính từ dữ liệu của 4 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Rúp Nga (RUB).
RUB ⇄ VND 1 RUB = 250,11 VND (Tỷ giá Trung bình: 1 RUB = 250,11 VND, lúc 09:05:12 25/11/2024)Bảng so sánh tỷ giá RUB tại các ngân hàng
4 ngân hàng có hỗ trợ giao dịch đồng Rúp Nga (RUB).
Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất; màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Ngân hàng | Mua Tiền Mặt | Mua Chuyển Khoản | Bán Tiền Mặt | Bán Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
BIDV | ||||
TPBank | 312 | |||
Vietcombank | 231,92 | 256,74 | ||
VRB | 203,66 | 238,20 | 258,15 |
4 ngân hàng bao gồm: BIDV, TPBank, Vietcombank, VRB.
Tóm tắt tỷ giá RUB trong nước hôm nay (25/11/2024)
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá RUB mới nhất hôm nay tại 4 ngân hàng ở trên, TyGia.com.vn xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Ngân hàng mua Rúp Nga (RUB)
+ Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt RUB với giá thấp nhất là: 1 RUB = 203,66 VNĐ
+ Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản RUB với giá thấp nhất là: 1 RUB = 231,92 VNĐ
+ Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt RUB với giá cao nhất là: 1 RUB = 203,66 VNĐ
+ Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản RUB với giá cao nhất là: 1 RUB = 238,20 VNĐ
Ngân hàng bán Rúp Nga (RUB)
+ Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt RUB với giá thấp nhất là: 1 RUB = 256,74 VNĐ
+ Ngân hàng TPBank đang bán tiền mặt RUB với giá cao nhất là: 1 RUB = 312 VNĐ
Giới thiệu về Rúp Nga
Đồng rúp Nga hay đơn giản là rúp (tiếng Nga: рубль rublʹ, số nhiều рубли́ rubli; tiếng Anh: ruble hay rouble), ký hiệu ₽, là tiền tệ của Liên bang Nga và hai nước cộng hòa tự trị Abkhazia và Nam Ossetia. Trước đây, đồng rúp cũng là tiền tệ của Liên Xô và Đế quốc Nga trước khi các quốc gia này tan rã. Đồng rúp được chia thành 100 kopek, tiếng Nga: копе́йка, số nhiều: копе́йки hay копеек. Mã ISO 4217 là RUB; mã trước đây là RUR, nói về đồng rúp Nga trước thời điểm đặt tên năm 1998 (1 RUB = 1000 RUR).
Hiện tại, không có biểu tượng chính thức cho đồng rúp, dù руб hiện đang được sử dụng. Nhiều biểu tượng đã được đề xuất, bao gồm cả: "РР" (kirin cho "RR"), một "R" với hai dấu gạch ngang (giống như đồng peso Philipin) và một "Р" với một dấu gạch ngang.
Đơn vị nhỏ hơn: 1/100 kopek
Ký hiệu: ₽, руб, kopek, к
Tiền kim loại: 1, 5, 10, 50 kopeks, 1, 2, 5, 10 rúp
Tiền giấy:5, 10, 50, 100, 500, 1000, 5000 rúp
Xem thêm: https://vi.wikipedia.org/wiki/Rúp_Nga
Xem thêm tỷ giá ngoại tệ khác
USD EUR AUD CAD CHF CNY DKK GBP HKD IDR INR JPY KHR KRW KWD LAK MYR NOK NZD PHP RUB SAR SEK SGD THB TWD ZARTừ khóa » đổi Rub Sang Vnd Vietcombank
-
Tỷ Giá Hối đoái - Ngoại Tệ - Vietcombank
-
Tỷ Giá - Vietcombank
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Hỗ Trợ Chuyển đổi Ngoại Tệ - Vietcombank
-
Exchange Rates - Vietcombank
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng Vietcombank Hôm Nay - TheBank
-
Tỷ Giá RUB (Rúp Nga) Tại Các Ngân Hàng Mới Nhất Hôm Nay - TheBank
-
Tỷ Giá RUB - Rúp Nga - Russian Ruble Mới Nhất Ngày Hôm Nay
-
Tỷ Giá Rúp Nga (RUB) Hôm Nay Mới Nhất (Update 24h) | Chợ Giá
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - BIDV
-
Tỷ Giá Rúp Nga - Tỷ Giá RUB Mới Nhất Hôm Nay 19/08/2022 - Web Giá
-
1 Rúp Nga RUB đổi được Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Đồng
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Nhà Nước