Tỷ Giá Rúp Nga - Tỷ Giá RUB Mới Nhất Hôm Nay 19/08/2022 - Web Giá
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi Rúp Nga (руб) (RUB) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Tỷ giá Rúp Nga (руб) hôm nay là 1 RUB = 256,96 VND. Tỷ giá trung bình RUB được tính từ dữ liệu của 4 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Rúp Nga (руб).
RUB ⇄ VND 1 RUB = 256,96 VND (Tỷ giá Trung bình: 1 RUB = 256,96 VND, 18:15:12 28/12/2024)(*) Các ngân hàng bao gồm: BIDV, TPB, Vietcombank, VRB.
Xem thêm so sánh tỷ giá RUB
Bảng tỷ giá Rúp Nga (руб) (RUB) tại 4 ngân hàng
Cập nhật tỷ giá Rúp Nga (руб) mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Xem thêm tóm tắt tình hình tỷ giá RUB hôm nay ở bên dưới
Đơn vị: đồngNgân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
BIDV | ||||
TPB | 312,00 | |||
Vietcombank | 242,10 | 268,00 | ||
VRB | 208,63 | 244,01 | 266,99 |
Tóm tắt tình hình tỷ giá Rúp Nga (руб) (RUB) hôm nay (28/12/2024)
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá RUB tại 4 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Ngân hàng mua Rúp Nga (руб) (RUB)
+ Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga (руб) với giá thấp nhất là: 1 RUB = 208,63 VND
+ Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga (руб) với giá thấp nhất là: 1 RUB = 242,10 VND
+ Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga (руб) với giá cao nhất là: 1 RUB = 208,63 VND
+ Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản Rúp Nga (руб) với giá cao nhất là: 1 RUB = 244,01 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga (руб) (RUB)
+ Ngân hàng VRB đang bán tiền mặt Rúp Nga (руб) với giá thấp nhất là: 1 RUB = 266,99 VND
+ Không có ngân hàng nào đang bán chuyển khoản Rúp Nga (руб) với giá thấp nhất.
+ Ngân hàng TPB đang bán tiền mặt Rúp Nga (руб) với giá cao nhất là: 1 RUB = 312,00 VND
+ Không có ngân hàng nào đang bán chuyển khoản Rúp Nga (руб) với giá cao nhất.
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay - Tỷ giá RUB mới nhất 28/12/2024 - Web giá5 trên 860 đánh giáↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,622.18 | -12.45 | -0.47% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $69.49 | -0 | --0.13% |
Brent | $73.26 | -0 | --0.44% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25.208,00 | 25.538,00 |
EUR | 25.817,03 | 27.232,54 |
GBP | 31.047,36 | 32.366,98 |
JPY | 155,50 | 164,54 |
KRW | 14,91 | 17,98 |
Cập nhật lúc 18:13:40 28/12/2024Xem bảng tỷ giá hối đoái webgia.com |
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
RON 95-V | 21.500 | 21.930 |
RON 95-III | 21.000 | 21.420 |
E5 RON 92-II | 20.240 | 20.640 |
DO 0.05S | 18.730 | 19.100 |
DO 0,001S-V | 18.890 | 19.260 |
Dầu hỏa 2-K | 18.960 | 19.330 |
Từ khóa » đổi Rub Sang Vnd Vietcombank
-
Tỷ Giá Hối đoái - Ngoại Tệ - Vietcombank
-
Tỷ Giá - Vietcombank
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Hỗ Trợ Chuyển đổi Ngoại Tệ - Vietcombank
-
Exchange Rates - Vietcombank
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng Vietcombank Hôm Nay - TheBank
-
Tỷ Giá RUB (Rúp Nga) Tại Các Ngân Hàng Mới Nhất Hôm Nay - TheBank
-
Tỷ Giá RUB - Rúp Nga - Russian Ruble Mới Nhất Ngày Hôm Nay
-
Tỷ Giá Rúp Nga (RUB) Hôm Nay Mới Nhất (Update 24h) | Chợ Giá
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - BIDV
-
1 Rúp Nga RUB đổi được Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Đồng
-
Tỷ Giá Rúp Nga - Tỷ Giá đồng Tiền RUB Mới Nhất Hôm Nay Ngày 19 ...
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Nhà Nước