ứ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Động từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
U+1EE9, ứ LATIN SMALL LETTER U WITH HORN AND ACUTE
Composition:u [U+0075] + ̛ [U+031B] + ́ [U+0301]
[U+1EE8] Latin Extended Additional →[U+1EEA]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɨ˧˥ɨ̰˩˧ɨ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɨ˩˩ɨ̰˩˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “ứ”
  • 燠: ứ, ủ, ốc, áo, úc
  • 淤: ứ
  • 饇: ứ, ốc
  • 瘀: ứ
  • 飫: ứ, sum, ốc, bão
  • 饫: ứ, ốc
  • 𠣹: ứ
  • 棜: ứ, di

Phồn thể

  • 瘀: ứ
  • 飫: ứ, ốc
  • 淤: ứ
  • 燠: ứ, ốc, úc

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 瘀: ứa, ựa, ứ
  • 淤: ứa, ứ
  • 饇: ứ
  • 飫: ứ
  • 饫: ứ
  • 於: ư, ơ, vu, ở, ớ, thờ, ứ, ưa, ô, ờ
  • 𤂷: ứ
  • 唖: ớ, ứ, á
  • 唹: ư, ơ, ự, ử, ợ, ớ, ơi, ừ, ứ, ôi, ờ
  • 棜: ứ

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • u
  • ù
  • U

Động từ

  1. Đọng lại nhiều. Nước mưa ứ trong rãnh. Hàng ứ trong kho.
  2. Tht Từ tỏ ý không bằng lòng. Mai anh về quê thay em nhé!. - ứ, mai anh bận việc rồi.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ứ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ứ&oldid=2031888” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ Unicode có nhiều thành phần
  • Khối ký tự Latin Extended Additional
  • Ký tự Chữ Latinh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tiếng ứ