Ufo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌjuː.ˌɛf.ˈoʊ/
Từ viết tắt
[sửa]ufo , số nhiều là ufos /ˌjuː.ˌɛf.ˈoʊ/
- Như UFO.
Tham khảo
[sửa]- "ufo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ viết tắt
- Viết tắt tiếng Anh
Từ khóa » Cách đọc Từ Ufo
-
UFO | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của UFO Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm UFO - Forvo
-
Vật Thể Bay Không Xác định – Wikipedia Tiếng Việt
-
UFO Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ "UFO" - Teencodes Dictionary
-
Ufo Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ufo (unidentified Flying Object) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
-
Ufo Là Gì, Nghĩa Của Từ Ufo | Từ điển Anh - Việt
-
Đọc UFO Của "một Người Hoài Nghi Chân Chính"
-
UFO - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại | Kết Quả Trang 1
-
Hé Lộ Manh Mối Mới Về Sự Cố UFO ở Roswell Năm 1947
-
X-COM: UFO Defense Trên Steam
-
Nơi Nào Dễ 'săn' UFO Nhất ? - Báo Thanh Niên