Ugly - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈə.ɡli/
| [ˈə.ɡli] |
Tính từ
ugly /ˈə.ɡli/
- Xấu, xấu xí. as ugly as sin — xấu như ma to grow ugly — xấu đi
- Xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ. ugly news — tin xấu ugly weather — tiết trời xấu an ugly customer — (thông tục) một đứa xấu; một thằng đáng sợ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ugly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Ugly
-
UGLY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Ugly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Ugly Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ugly' Trong Từ điển Từ điển Anh - Việt
-
Cách đọc Từ Ugly
-
Top 20 Cách đọc Chữ Ugly Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Top 20 Cách đọc Chữ Ugly Mới Nhất 2022 - Trangwiki - Mb Family
-
How Do You Say "cách Phát âm Của Từ Ugly Là J" In English (US)?
-
Ugly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ugly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ugly Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Ugly Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt