Cách phát âm umbilicus trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˌəm.ˈbɪ.lɪ.kəl/. Tính từSửa đổi. umbilical /ˌəm.ˈbɪ.lɪ.kəl/. (Giải phẫu) (thuộc) rốn. umbilical cord — dây rốn.
Xem chi tiết »
umbilical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umbilical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umbilical.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ umbilical. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng umbilical ...
Xem chi tiết »
umbilical/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng umbilical/ (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
umbilical trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng umbilical (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
The gut returns to the abdomen from the base of the umbilical cord. Conclusion US is of great value in diagnosing umbilical exudation in infant. She seizes the ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ umbilical trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ umbilical ...
Xem chi tiết »
Umbilical cord blood, bone marrow are rich sources of hematopoietic stem cells, mesenchymal stem ... Cách đọc kết quả chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống cổ.
Xem chi tiết »
umbilical. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: umbilical ... Những từ phát âm/đánh vần giống như "umbilical": umbilical unbiblical.
Xem chi tiết »
umbilical /,ʌmbi'laikəl/ nghĩa là: (giải phẫu) (thuộc) rốn, (thông tục) bên mẹ, ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ umbilical, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Bị thiếu: cách | Phải bao gồm: cách
Xem chi tiết »
Hernia: Abdominal Wall Hernias | Inguinal, Umbilical, & Femoral - Căn nguyên, ... Thoát vị nghẹt gây đau từ từ liên tục tăng dần, điển hình bằng triệu chứng ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của navel · a scar where the umbilical cord was attached · the center point or middle of something.
Xem chi tiết »
Các bản dịch phổ biến nhất của "rốn": navel, umbilicus, umbilical. ... Gốc từ. hoặc cách cắt dây rốn để có được một lỗ rốn đẹp. để có được một lỗ rốn đẹp.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ umbilical cord... ... Thông tin về umbilical cord tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, ... Đọc song ngữ trong ngày.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cách Phát âm Từ Umbilical
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách phát âm từ umbilical hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu