Undecided - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Tính từ
undecided
- Lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết.
- Chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng (vấn đề).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “undecided”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Không Lưỡng Lự Tiếng Anh Là Gì
-
Không Lưỡng Lự Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
• Lưỡng Lự, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Waver, Hesitate, Hesitant
-
KHÔNG LƯỠNG LỰ In English Translation - Tr-ex
-
KHÔNG LƯỠNG LỰ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LƯỠNG LỰ - Translation In English
-
Đặt Câu Với Từ "lưỡng Lự"
-
Lưỡng Lự Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Nó
-
HESITANTLY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Lưỡng Lự Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Indecisive - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Nói Khi Lưỡng Lự
-
3 Từ Vựng Mỗi Ngày Cùng Bee - 1. Nửa Muốn Nửa Không ...
-
Speaking Hay Trong Tầm Tay - Simple English