Unit 2. I'm From Japan Trang 8 Sách Bài Tập (SBT) Tiếng Anh 4 Mới

  • Toán học
    • SBT Toán lớp 12
    • Vở bài tập Toán lớp 5 - Kết...
    • Vở bài tập Toán lớp 5 - Chân...
    • Vở bài tập Toán lớp 5 - Cánh...
    • SGK Toán 12 - Kết nối tri...
    • SGK Toán 12 - Chân trời sáng...
    • SGK Toán 12 - Cánh Diều
    • SBT Toán 12 Nâng cao
    • SGK Toán 11 - Kết nối tri...
    • SGK Toán 11 - Chân trời sáng...
    • SGK Toán 11 - Cánh Diều
    • SBT Toán 11 Nâng cao
    • SBT Toán lớp 11
    • SBT Toán 10 - Kết nối tri...
    • SBT Toán 10 - Chân trời sáng...
    • SBT Toán 10 - Cánh Diều
    • SBT Toán lớp 10
    • SBT Toán 10 Nâng cao
    • SGK Toán 9 - Kết nối tri thức
    • SGK Toán 9 - Chân trời sáng...
    • SGK Toán 9 - Cánh Diều
    • SBT Toán lớp 9
    • SGK Toán lớp 9
    • SGK Toán 8 - Kết nối tri thức
    • SGK Toán 8 - Chân Trời Sáng...
    • SGK Toán 8 - Cánh Diều
    • SBT Toán lớp 8
    • SGK Toán lớp 8
    • SBT Toán lớp 7
    • SGK Toán 7 - Kết nối tri...
    • SGK Toán 7 - Chân trời sáng...
    • SGK Toán 7 - Cánh Diều
    • SBT Toán lớp 6
    • SBT Toán lớp 6 - KNTT
    • SGK Toán 6 - Kết nối tri...
    • SGK Toán 6 - Chân Trời Sáng...
    • SGK Toán 6 - Cánh Diều
    • SBT Toán lớp 6 - CTST
    • SGK Toán 5 - Kết nối tri thức
    • SGK Toán 5 - Chân trời sáng...
    • SGK Toán 5 - Cánh Diều
    • SGK Toán lớp 5
    • Vở bài tập Toán lớp 5
    • SGK Toán lớp 4
    • SGK Toán 4 - Kết nối tri thức
    • SGK Toán 4 - Chân Trời Sáng...
    • SGK Toán 4 - Cánh Diều
    • VBT Toán lớp 4 - Kết nối
    • VBT Toán lớp 4 - Chân trời...
    • Vở bài tập Toán lớp 4
    • Vở bài tập Toán lớp 3 KNTT
    • Vở bài tập Toán lớp 3 CTST
    • SGK Toán lớp 3 - Cánh Diều
    • Vở bài tập Toán lớp 3
    • Vở bài tập Toán lớp 2 KNTT
    • Vở bài tập Toán lớp 2 CTST
    • Vở bài tập Toán lớp 2
  • Ngữ văn
    • SBT Ngữ văn lớp 12
    • VBT Tiếng Việt lớp 5 - KNTT
    • Soạn Văn 12 - Kết nối tri...
    • Soạn Văn 12 - Chân trời sáng...
    • Soạn Văn 12 - Cánh Diều
    • Soạn Văn 9 - Kết nối tri thức
    • Soạn Văn 9 - Chân trời sáng...
    • Soạn Văn 9 - Cánh Diều
    • Soạn văn 12
    • Soạn Văn 11 - Kết nối tri...
    • Soạn Văn 11 - Chân Trời Sáng...
    • Soạn Văn 11 - Cánh Diều
    • SBT Ngữ văn lớp 11
    • Soạn văn 11
    • Soạn Văn 10 Kết nối tri thức
    • Soạn Văn 10 Chân Trời Sáng...
    • Soạn Văn 10 Cánh Diều
    • SBT Ngữ văn lớp 10
    • Soạn văn 10
    • SBT Ngữ văn lớp 9
    • Soạn Văn 9 - Ngắn gọn
    • Soạn Văn 8 - Kết Nối Tri Thức
    • Soạn Văn 8 - Chân trời sáng...
    • Soạn Văn 8 - Cánh Diều
    • SBT Văn 8 - Kết nối tri thức
    • Soạn Văn 8 - Ngắn nhất
    • SBT Ngữ văn lớp 8
    • SBT Ngữ văn lớp 7
    • Soạn Văn 7 Kết nối tri thức...
    • Soạn Văn 7 Chân trời sáng...
    • Soạn Văn 7 Cánh Diều - Ngắn...
    • SBT Ngữ Văn lớp 6 - KNTT
    • SBT Ngữ Văn lớp 6 - CTST
    • SBT Ngữ Văn lớp 6 - Cánh Diều
    • SBT Ngữ văn lớp 6
    • Tiếng Việt 5 - Kết nối tri...
    • Tiếng Việt 5 - Chân trời...
    • Tiếng Việt 5 - Cánh Diều
    • Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5
    • Tiếng Việt 4 - Kết nối tri...
    • Tiếng Việt 4 - Chân Trời...
    • Tiếng Việt 4 - Cánh Diều
    • VBT Tiếng Việt lớp 4 - Kết...
    • Vở bài tập Tiếng Việt lớp 4
    • VBT Tiếng Việt lớp 3 - KNTT
    • VBT Tiếng Việt lớp 3 - CTST
    • VBT Tiếng Việt lớp 3 - Cánh...
    • Vở bài tập Tiếng Việt lớp 3
    • VBT Tiếng Việt lớp 2 - KNTT
    • VBT Tiếng Việt lớp 2 - CTST
    • VBT Tiếng Việt 2 - Cánh diều
    • Vở bài tập Tiếng Việt lớp 2
  • Tiếng Anh
    • SBT Tiếng Anh lớp 12 mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 12
    • SBT Tiếng Anh lớp 11 mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 11
    • SBT Tiếng Anh lớp 10 mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 10
    • SGK Tiếng Anh 10 - Global...
    • SBT Tiếng Anh lớp 9 mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 9
    • SBT Tiếng Anh lớp 8 mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 8
    • SGK Tiếng Anh 7 Global...
    • SGK Tiếng Anh 7 Friends Plus
    • SGK Tiếng Anh 7 iLearn Smart...
    • SBT Tiếng Anh lớp 7 mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 7
    • SBT Tiếng Anh lớp 6 mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 6
    • SBT Tiếng Anh lớp 5 mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 4 mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global...
    • SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family...
    • SBT Tiếng Anh lớp 3 - iLearn...
    • SBT Tiếng Anh lớp 3 mới
  • Vật lý
    • SBT Vật lý lớp 12
    • SBT Vật lí 12 Nâng cao
    • SBT Vật lý lớp 11
    • SBT Vật lí 11 Nâng cao
    • SBT Vật lý lớp 10
    • SBT Vật lí 10 Nâng cao
    • SBT Vật lý lớp 9
    • SBT Vật lý lớp 8
    • SBT Vật lý lớp 7
    • SBT Vật lý lớp 6
  • Hóa học
    • SBT Hóa lớp 12
    • SBT Hóa học 12 Nâng cao
    • SBT Hóa lớp 11
    • SBT Hóa học 11 Nâng cao
    • SBT Hóa lớp 10
    • SBT Hóa học 10 Nâng cao
    • SBT Hóa lớp 9
    • SBT Hóa lớp 8
  • Sinh học
    • SBT Sinh lớp 12
    • SBT Sinh lớp 11
    • SBT Sinh lớp 10
    • SBT Sinh lớp 9
    • SBT Sinh lớp 8
    • SBT Sinh lớp 7
    • SBT Sinh lớp 6
  • Lịch sử
    • SBT Lịch sử lớp 12
    • SBT Lịch sử lớp 11
    • SBT Lịch sử lớp 10
    • SBT Lịch sử lớp 9
    • SBT Lịch sử lớp 8
    • SBT Lịch sử lớp 7
    • SBT Lịch sử lớp 6
    • Vở bài tập Lịch sử 5
    • Vở bài tập Lịch sử 4
  • Địa lí
    • SBT Địa lí lớp 12
    • SBT Địa lí lớp 11
    • SBT Địa lí lớp 10
    • SBT Địa lí lớp 9
    • SBT Địa lí lớp 8
    • SBT Địa lí lớp 7
    • SBT Địa lí lớp 6
    • Vở bài tập Địa lí 5
    • Vở bài tập Địa lí 4
  • Giáo dục công dân
    • SBT GDCD lớp 9
    • SBT GDCD lớp 8
    • SBT GDCD lớp 7
    • SBT GDCD lớp 6
  • Khoa học
    • Vở bài tập Khoa học 5
    • Vở bài tập Khoa học 4
  • Xem thêm
    • Đạo đức
    • Khoa học tự nhiên
Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết
  • google playTải app loigiaihay.com cho Android để lưu và xem mà không cần mạng! hot

Tiếng Anh

SBT Tiếng Anh lớp 4 mới Unit 2. I'm from Japan trang 8 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới Bình chọn: 4.2 trên 64 phiếu

PHONICS (1) Complete and say the words aloud. 1. _apan 2. _apanese 3. _iet Nam 4. _ietnamese

  • Unit 3. What day is it today? trang 12 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới

Xem thêm: Unit 2. I'm from Japan

Unit 2: I'm from Japan

Bài 2: Tôi đến từ Nhật Bản

A. PHONICS - phát âm

(1) Complete and say the words aloud.

Hoàn thành và đọc lớn những từ sau

1._apan 2. _apanese 3. _iet Nam 4. _ietnamese

KEY:

1. Japan

2. Japanese

3. Viet Nam

4. Vietnamese

2) Circle, write and say the sentences aloud.

Khoanh tròn, viết và đọc lớn những từ sau

bt ta 41

KEY:

1. a

Akiko: Bạn đến từ đâu?

Nam: tớ đến từ Việt NAm

2. a

Hakim: Quốc tịch của bạn là gì?

Akiko: Tớ là người Nhật. Còn bạn?

Hakim: Tớ là người Malaysia

B. VOCABULARY - Từ vựng

(1) Put the words in the correct boxes.

Xếp những từ vào ô đúng

bt ta 42

KEY:

Country

America

Australia

England

Japan

Malaysia

Viet Nam

Nationality

American

Australian

English

Japanese

Malaysian

Vietnamese

  2) Look and write    Nhìn và đọc   bt   1. Vietnamese   Xin chào. Tên tôi là Mai. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi là người Việt Nam   2. Australia   Xin chào. Tôi là Tony. Tôi đến từ Australia. Tôi là người Australia   3. Malaysian   Xin chào. Tôi là Hakim. Tôi đến từ Malaysia. Tôi là người Malaysia   4. Japanese   Xin chào. Tôi là Hakim. Tôi đến từ Nhật Bản . Tôi là người Nhật

C. SENTENCE PATTERNS - Mẫu câu

1) Read and match. (đọc và nối)

bt

KEY:

1. c

Tên bạn là gì? Tên tớ là Hakim

2. d

Bạn đến từ đâu?Malaysia

3. a

quốc tịch của bạn là gì? Tớ là người Malaysia

4. b

Chào mừng bạn đến với Việt Nam! Cảm ơn cậu

2) Complete and read aloud. (hoàn thành và đọc lớn)

b

KEY:

1.

1) hello

2) I'm

3) from

Tony: Xin chào. tớ là Tony

Akiko: Xin chào, Tony. Tớ là Akiko

Tony: Rất vui được gặp cậu, Akiko. Cậu đến từ đâu?

Akiko: Tớ đến từ Nhật Bản

2.

4) Where

5) England

6) in

Nam:  Xin chào. tớ là Nam

Linda: Xin chào, Nam. Tớ là Linda.

Nam: Rất vui được gặp cậu, Linda. Cậu đến từ đâu?

Linda: Tớ đến từ nước Anh

Nam: Cậu ở chỗ nào của nước Anh?

Linda: London

D. SPEAKING - nói

1) Read and reply (đọc và đáp lại)

b

KEY:

a. Tên bạn là gì?

b. Bạn đến từ đâu?

c. Bạn ở chỗ nào của Việt nam?

d. Quốc tịch của bạn là gì?

2) Ask and answer the questions above.

Hỏi và trả lời những câu hỏi trên

E. READING - Đọc 

(1) Read and complete (đọc và hoàn thành)

b

KEY:

1. Vietnamese

2. English

3. Australian

4. American

5. Japanese

6. Malaysian

Xin chào. tớ là Hakim. Hôm nay là chủ nhật. Tớ đang ở trên biển với các bạn. Mai, nam, Quân và Phong là người Việt Nam. Linda là người Anh. Tony là người  Úc. Tom là người Mỹ. Akiko là người Nhật. Và tớ là người Malaysia. các bạn và tớ rất thích biển. Chúng tớ đang chơi rất vui ở đây.

2) Read again and write.(đọc lại và viết)

b

KEY:

1. They are on the beach.

Hakim và các bạn đang ở đâu? Họ đang trên biển

2. She is from england

Linda đến từ đâu? cô ấy đến từ nước Anh

3. She is from Japan

Akiko đến từ đâu? cô ấy đến từ nước Nhật

4. He is American

Quốc tịch của Tom là gì? Anh ấy là người Mỹ

5. He is Malaysian

Quốc tịch của Hakim là gì? Anh ấy là người Malaysia

F. WRITING - viết 

1) Look and write. Use the information from the Pupil’s Book.

Nhìn và viết. Sử dụng những thông tin trong sách

1. Hi I’m Akiko. I’m from Japan. I m Japanese.

Xin chào tớ là Akiko. Tớ đến từ Nhật. Tớ là người Nhật

2. Hi. i'm Hakim. i'm from Malaysia. I'm Malaysian

Xin chào tớ là Hakim. Tớ đến từ Malysia. Tớ là người Malaysia 

3. Hi. i'm tony. i'm from Australia. I'm Australian

Xin chào tớ là Tony. Tớ đến từ Australia. Tớ là người Australia

4. Hi. i'm Linda. i'm from England. I'm English

Xin chào tớ là Linda. Tớ đến từ Anh. Tớ là người Anh

2) Write about you. Say your name, where you are from and your nationality

Viết về bạn. Nói về tên của bạn, bạn ở đâu và quốc tịch của bạn là gì

 

Bài tiếp theo

Xem lời giải SGK - Tiếng Anh 4 mới - Xem ngay

Báo lỗi - Góp ý

Bài viết liên quan

Các bài khác cùng chuyên mục

  • Unit 20. What are you going to do this summer? trang 80 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới (09/05)
  • Unit 19. What animal do you want to see? trang 76 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới (09/05)
  • Unit 18. What's your phone number? trang 72 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới (09/05)
  • Unit 17. How much is the T-shirt? trang 68 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới (09/05)
  • Unit 16. Let's go to the bookshop trang 64 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới (09/05)

Các tác phẩm khác

  • Unit 20. What are you going to do this summer?
  • Unit 19. What animal do you want to see?
  • Unit 18. What's your phone number?
  • Unit 17. How much is the T-shirt?
  • Unit 16. Let's go to the bookshop
  • Unit 15. When's Children's Day?
  • Unit 14. What does he look like?
  • Unit 13. Would you like some milk?
  • Unit 12. What does your father do?
  • Unit 11. What time is it?

Bài viết mới nhất

  • Bài 22 Đọc mở rộng trang 111 SGK Tiếng Việt 5 Kết nối tri thức tập 2
  • Bài 22 Luyện viết đoạn văn thể hiện tình cảm, cảm xúc về một sự việc trang 111 SGK Tiếng Việt 5 Kết nối tri thức tập 2
  • Bài 22 Bộ đội về làng trang 109 SGK Tiếng Việt 5 Kết nối tri thức tập 2
  • Bài 21 Viết đoạn văn nêu ý kiến tán thành một sự việc, hiện tượng (Bài viết số 2) trang 108 SGK Tiếng Việt 5 Kết nối tri thức tập 2
  • Bài 21 Luyện tập về câu ghép trang 107 SGK Tiếng Việt 5 Kết nối tri thức tập 2
  • Bài 21 Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa trang 106 SGK Tiếng Việt 5 Kết nối tri thức tập 2
  • Bài 20 Đền ơn đáp nghĩa trang 104 SGK Tiếng Việt 5 Kết nối tri thức tập 2
  • Bài 20 Đánh giá, chỉnh sửa đoạn văn nêu ý kiến tán thành một sự vật, hiện tượng trang 103 SGK Tiếng Việt 5 Kết nối tri thức tập 2
  • Bài 20 Cụ Đồ Chiểu trang 101 SGK Tiếng Việt 5 Kết nối tri thức tập 2
  • Bài 19 Viết đoạn văn nêu ý kiến tán thành một sự việc, hiện tượng (Bài viết số 1) trang 100 SGK Tiếng Việt 5 Kết nối tri thức tập 2

Báo lỗi góp ý

Vấn đề em gặp phải là gì ?

Sai chính tả

Giải khó hiểu

Giải sai

Lỗi khác

Hãy viết chi tiết giúp Sachbaitap.com

Gửi góp ý Hủy bỏ

Liên hệ | Chính sách

Copyright 2018 - Sachbaitap.com

Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 4 Tập 1 Unit 2 I'm From Japan