Urgent Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
khẩn cấp, gấp, cấp bách là các bản dịch hàng đầu của "urgent" thành Tiếng Việt.
urgent adjective ngữ phápRequiring immediate attention. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm urgentTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
khẩn cấp
adjectiveThose who are suffering from hunger in Africa need urgent help.
Những người chịu nạn đói ở châu Phi cần sự trợ giúp khẩn cấp.
GlosbeMT_RnD -
gấp
adjectiveNow, if you'll excuse me, I have an urgent appointment.
Giờ nếu cô xin lỗi tôi, tôi có việc gấp phải đi.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
cấp bách
adjectiveWhy is it urgent that we exercise thinking ability today?
Tại sao việc vận dụng khả năng suy luận là điều cấp bách?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cấp
- gấp rút
- kíp
- bức rút
- bức thiết
- cấp thiết
- cần cấp
- cần kíp
- gấp gáp
- khẩn nài
- năn nỉ
- thúc bách
- bách
- Khẩn cấp
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " urgent " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "urgent" có bản dịch thành Tiếng Việt
- urgent and important khẩn yếu
- very urgent khẩn thiết
- urgently khẩn cấp
Bản dịch "urgent" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách Phát âm Từ Urgent
-
URGENT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Urgent - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Urgent - Forvo
-
Cách Phát âm Urgent Recruitment - Forvo
-
Urgent Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Urgently Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Urgent Là Gì, Nghĩa Của Từ Urgent | Từ điển Anh - Việt
-
Phân Biệt Cách Phát âm /ʧ/ Và /ʤ/ Chuẩn - IELTS Vietop
-
Ý Nghĩa Của Urgent Treatment - DictWiki.NET
-
Urgent Là Gì ? Giải Nghĩa Từ "urgent" đúng Chuẩn Ngữ Pháp
-
Câu Hỏi: Không Hiểu Lắm, Cho Mình Thêm Ví Dụ được Không...
-
Cách Chia động Từ Find Trong Tiếng Anh - Monkey