Urgent - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɜː.dʒənt/
| [ˈɜː.dʒənt] |
Tính từ
urgent /ˈɜː.dʒənt/
- Gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách. urgent need — nhu cầu cấp bách
- Khẩn nài, năn nỉ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “urgent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /yʁ.ʒɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | urgent/yʁ.ʒɑ̃/ | urgents/yʁ.ʒɑ̃/ |
| Giống cái | urgente/yʁ.ʒɑ̃t/ | urgentes/yʁ.ʒɑ̃t/ |
urgent /yʁ.ʒɑ̃/
- Khẩn cấp. Une affaire urgente — một việc khẩn cấp
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| urgent/yʁ.ʒɑ̃/ | urgents/yʁ.ʒɑ̃/ |
urgent gđ /yʁ.ʒɑ̃/
- Điều khẩn cấp. L’urgent pour moi était de savoir cela — điều khẩn cấp đối với tôi bấy giờ là biết việc ấy
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “urgent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Urgent
-
URGENT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Urgent - Forvo
-
Cách Phát âm Urgent Recruitment - Forvo
-
Urgent Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Urgently Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Urgent Là Gì, Nghĩa Của Từ Urgent | Từ điển Anh - Việt
-
Phân Biệt Cách Phát âm /ʧ/ Và /ʤ/ Chuẩn - IELTS Vietop
-
Ý Nghĩa Của Urgent Treatment - DictWiki.NET
-
Urgent Là Gì ? Giải Nghĩa Từ "urgent" đúng Chuẩn Ngữ Pháp
-
Câu Hỏi: Không Hiểu Lắm, Cho Mình Thêm Ví Dụ được Không...
-
Cách Chia động Từ Find Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Urgent Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe