ủy Ban - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 2.1 Từ nguyên
    • 2.2 Cách phát âm
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
wḭ˧˩˧ ɓaːn˧˧wi˧˩˨ ɓaːŋ˧˥wi˨˩˦ ɓaːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
wi˧˩ ɓaːn˧˥wḭʔ˧˩ ɓaːn˧˥˧

Danh từ

ủy ban, uỷ ban

  1. Tổ chức được bầu ra để làm nhiệm vụ nào đó. Uỷ ban khởi nghĩa. Uỷ ban dự thảo hiến pháp.
  2. Cơ quan chuyên ngành của nhà nước, tương đương cấp bộ hoặc cấp sở của tỉnh. Uỷ ban kế hoạch nhà nước. Uỷ ban khoa học kĩ thuật tỉnh. Uỷ ban dân số quốc gia.
  3. Ủy ban hành chính, ủy ban nhân dân, nói tắt. Họp uỷ ban. Lên trụ sở uỷ ban.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ủy ban”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Tày

[sửa]

Từ nguyên

Mượn từ tiếng Việt ủy ban.

Cách phát âm

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ʔwi˨˩˧ ɓaːn˧˥]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ʔwi˨˦ ɓaːn˦]

Danh từ

ủy ban

  1. ủy ban.

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ủy_ban&oldid=2087102” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Tày
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
  • Danh từ tiếng Tày
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ủy ban 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa ủy Ban