Va Li Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
portmanteau, suitcase, trunk là các bản dịch hàng đầu của "va li" thành Tiếng Anh.
va li noun + Thêm bản dịch Thêm va liTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
portmanteau
nouncase
en.wiktionary.org -
suitcase
nounlarge piece of luggage [..]
Tôi sắp yêu cầu anh ấy mang va li của tôi lên tầng.
I'll get him to carry my suitcase upstairs.
en.wiktionary.org -
trunk
nounTôi sẽ cho người tới lấy va-li.
I'll send for my trunk.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- grip
- portmanteaux
- bag
- case
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " va li " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Va li + Thêm bản dịch Thêm Va liTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
suitcase
verb nounform of luggage
Tôi sắp yêu cầu anh ấy mang va li của tôi lên tầng.
I'll get him to carry my suitcase upstairs.
wikidata
Hình ảnh có "va li"
Bản dịch "va li" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Vali
-
CÁI VALI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Vali Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Vali Giá Rẻ Giá Tốt Tháng 7, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
[COMBO 2 CÁI]Vali Kéo Du Lịch Bộ 2 Cái 20 Inch Và 24 Inch - Shopee
-
CÁI VALI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vali Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kinh Nghiệm Hay Chọn Mua Vali đơn Giản, Cực Chất, Phù Hợp Cho Bạn
-
Cái Vali Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
11 Size Vali Thông Dụng: Vali Size 20 Inch, 24, 28 - Mr Vui
-
Chuyện Cái Vali - Tony Buổi Sáng
-
Top 7 Vali Du Lịch Mr Vui Làm Cho Bạn Phải Mê Mẩn
-
Cái Vali : - YouTube
-
Bộ 2 Cái Vali Khóa Kéo Nhựa Hình Thổ Cẩm TM518