"va Li" Là Gì? Nghĩa Của Từ Va Li Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"va li" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

va li

va li
  • noun
    • suitcase
Lĩnh vực: xây dựng
suitcase
  • cái va li: suitcase
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    va li

    - x. vali.

    pd. Đồ đựng hành lý, thường làm bằng da, hình khối chữ nhật, có quai xách.

    Từ khóa » Cái Va Li