Vại Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Thân Cửu Nghĩa Tiếng Việt là gì?
- mồm Tiếng Việt là gì?
- Trung Sơn Trầm Tiếng Việt là gì?
- tát trái Tiếng Việt là gì?
- đau lòng Tiếng Việt là gì?
- đẫm Tiếng Việt là gì?
- Mèo Trắng Tiếng Việt là gì?
- Ninh Phước Tiếng Việt là gì?
- biến thiên Tiếng Việt là gì?
- trời Tiếng Việt là gì?
- ngây ngấy Tiếng Việt là gì?
- Yên Giá Tiếng Việt là gì?
- thấm Tiếng Việt là gì?
- Phật Đồ Trừng Tiếng Việt là gì?
- danh ngôn Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vại trong Tiếng Việt
vại có nghĩa là: - d. . Đồ đựng bằng sành, gốm, hình trụ, lòng sâu. Vại nước. Vại cà. . (kng.). Cốc vại (nói tắt). Uống một vại bia.
Đây là cách dùng vại Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vại là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Cái Vại Là Cái Gì
-
Vại Là Gì, Nghĩa Của Từ Vại | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "vại" - Là Gì?
-
Vại - Wiktionary Tiếng Việt
-
'vại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
CÁI VẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vại Nước Mưa - Báo Quảng Bình điện Tử
-
Nghĩa Của Từ Vại - Từ điển Việt
-
Chuyện Cái Lu | BÁO QUẢNG NAM ONLINE
-
Chum, Vại, Lu... Tái Xuất
-
Những Chiếc Chum Vại Cũ - Báo Nam Định điện Tử
-
Mảnh Chĩnh Bờ Tre - Báo Lao Động
-
VẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Một Tác Giả Thơ Với Thú Sưu Tầm… Chum