VẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từvạijarbìnhlọhũvòvạichiếcmugcốclychiếc camột táchmột chiếc cốcpintsmột pintmột lítnửa lítmột cốcmột lymột nửa lítmột vạimột panhbialonglasseskínhthủy tinhlycốcthuỷ tinhkiếngsteinvạibà sstein
Ví dụ về việc sử dụng Vại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từ đồng nghĩa của Vại
kính thủy tinh glass ly cốc thuỷ tinh pint kiếng một pint vãivai ánh sángTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Vại Là Cái Gì
-
Vại Là Gì, Nghĩa Của Từ Vại | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "vại" - Là Gì?
-
Vại Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vại - Wiktionary Tiếng Việt
-
'vại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
CÁI VẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vại Nước Mưa - Báo Quảng Bình điện Tử
-
Nghĩa Của Từ Vại - Từ điển Việt
-
Chuyện Cái Lu | BÁO QUẢNG NAM ONLINE
-
Chum, Vại, Lu... Tái Xuất
-
Những Chiếc Chum Vại Cũ - Báo Nam Định điện Tử
-
Mảnh Chĩnh Bờ Tre - Báo Lao Động
-
Một Tác Giả Thơ Với Thú Sưu Tầm… Chum