VẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

VẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từvạijarbìnhlọvạichiếcmugcốclychiếc camột táchmột chiếc cốcpintsmột pintmột lítnửa lítmột cốcmột lymột nửa lítmột vạimột panhbialonglasseskínhthủy tinhlycốcthuỷ tinhkiếngsteinvạibà sstein

Ví dụ về việc sử dụng Vại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vại của ta đâu?Where's my mug?Em tin chắc là nhiều người vào đai cũng vại.I think a lot of people get too in the weeds.Vại, cứ ở trong nhà của bạn.My advice: Stay inside your house.Trong bar, anh hiếm khi uống hơn một vại bia mạnh.In a bar he would seldom have more than one large, strong beer.Ở Peru, một vại bia được chia sẻ giữa những người bạn.Peru: In Peru, one beer and one glass is shared among friends.Nhưng đó là hai chân người,chân của một người đầu bị cắm sâu vào vại máu.But they were human legs,the legs of a man thrust head down into the vessel of blood.Tại đây có vại nước để rửa chân trước khi vào nhà.There, a bucket of water is kept for washing their feet before entering the home.Ngoài tiền xu và trang sức,trên tàu còn có 200 tấm vải và 1.200 vại mật ong.In addition to the coins and jewelry,it carried 200 parcels of fabric and 1,200 barrels of honey.Một số người được yêu cầu uống 2,5 vại bia Carlsberg, tiếp theo là 4 ly lớn rượu vang trắng.Some 2.5 pints of beer of Carlsberg asked to drink, and then- four big glasses of white wine.Người Nhật, Mỹ và New Zealand đầu tiên“ khám phá” lễhội bia Oktoberfest và“ chạm vại bia” với người dân Bayern.The first Japanese, Americans,and New Zealanders discovered the festival and stumbled with beer mugs alongside Bavarians.Cuối cùng anhbạn Scốtlen còn uống thêm mấy vại bia rồi mới về nhà cùng với một trong số các bạn của anh ta.The Scotsman finally drank some glasses of beer and then went home together with one of his friends.Zeer Pot ra đời vào năm 1995 từ ý tưởng của Mohammed BahAbba, một giáo viên người Nigeria xuất thân trong gia đình sản xuất vại.The Zeer was developed in 1995 by Mohammed Bah Abba,a Nigerian school teacher that hailed from a family of pot makers.Đến đó, y ngồi xuống bên một cái bàn và gọi hai vại bia, một cho y và một cho cái đầu của y.There, he takes a seat at one of the tables and orders two beers, one for him and one for his head.Cứ 10 người lại có 1 người khẳng định, họ uống 7- 10 đơn vị cồn mỗi ngày- tương đương với 3- 4 vại bia( mỗi vại= 0,57 l).One in ten said they consumed between seven and 10 units of alcohol each day- the equivalent of between three and four pints of beer.Heinrich Kath, một nông dân,khoe một số trong khoảng 20,000 vại bia của mình tại Cuxhaven, ở miền bắc nước Đức.Heinrich Kath, a farmer, shows off some of his approximately 20,000 beer mugs in Cuxhaven, in northern Germany.Một người Australia đã đánh bại những đối thủ người Đức ngay tại một cuộc thi độc đáo của họ vàgiành kỉ lục thế giới về bưng các cốc vại bia đầy.An Australian beat the Germans at their own boozy game,smashing the world record for carrying stein glasses full of beer.Một số người được yêu cầu uống 2,5 vại bia Carlsberg, tiếp theo là 4 ly lớn rượu vang trắng.The first were asked to drink two-and-a-half pints of Carlsberg at 5 per cent strength, followed by four large glasses of 11 per cent white wine.Vại thủy tinh tượng trưng cho thời gian bạn có mỗi ngày, và mỗi mục mà ta đưa vào nó đại diện cho một hoạt động với một ưu tiên tương đối so với kích thước của nó.The glass jar represents time, and each item that goes into it represents an activity with a priority relative to its size.Những vườn nho sản xuấtrượu vang lớn đang cố loại bỏ hình ảnh vại rượu cổ mà thường gắn liền với rượu vang Ý.Those vineyards producing great winesare trying to do away with the old image of jug wines so often associated with Italian wine.Mặc dù đã có sự thay đổi rất nhiều, song các quán bia hơi Hà Nội“ đúng chất” ngày nay vẫn duy trì và giữ lại sử dụng một loại cốc duy nhất để uống bia hơi-cốc vại.Although there have been many changes, the brewery of Hanoi“true” today still maintains and keeps the use of a single cup to drink beer-cup jar.Vại thủy tinh tượng trưng cho thời gian bạn có mỗi ngày, và mỗi mục mà ta đưa vào nó đại diện cho một hoạt động với một ưu tiên tương đối so với kích thước của nó.The glass jar represents the time the team has each day, and each item that goes into it represents an activity with a priority relative to its size.Merhotepre Ini được chứng thực nhờ vào một con dấu bọ hung không rõ nguồn gốc( ngày nay nằm tại bảo tàng Petrie)và một nắp vại có khắc chữ( ngày nay nằm tại LACMA, M. 80.203.225).Merhotepre Ini is attested by a scarab seal of unknown provenance(now at the Petrie Museum)and an inscribed jar-lid(now at the LACMA, M.80.203.225).Chẳng có tàu nào trênthế giới lại có một vại cao bằng đá dựng nước ở trong khoang tắm, trước khi ăn tối, người ta có thể đứng khỏa thân rồi giội nước bằng gáo.There is not anothertrain in the world that has a tall stone jar in the bath compartment, where, before dinner, one can stand naked, sluicing oneself with scoops of water.Kể từ đó, các chứng thực khác nữa của Hor mới được đưa ra ánh sáng,gồm có một nắp vại và một tấm thẻ, ngày nay nằm tại bảo tàng Berlin, cả hai đều khắc tên của ông.Further attestations of Hor have come to light since then,comprising a jar lid of unknown provenance and a plaque, now in the Berlin Museum, both inscribed with his name.Sau đó, cho vào vại, ngâm với muối, theo tỉ lệ 1kg mơ/ 300g muối, sau 3 ngày 3 đêm thì vớt ra, tiếp tục đem phơi trong mát đến khi da quả mơ săn lại, rồi tiếp tục đem ngâm với muối theo cách trên.Then, in the jar, soaked in salt, according to the ratio of 1 kg of dream: 300 g salt, after 3 days 3 nights then pick out, continue to bring in cool until the skin of the apricot hunting, then continue to soak with salt in the above way.Với cách cài đặt đơn giản, con chipcó thể bơm nước thụ động từ hồ thông qua con chíp và đi ra vại với tốc độ ổn định trong vài ngày, đối lập với những thiết kế trước chỉ bơm trong vài phút.With this setup, the chip was able topassively pump water from the tank through the chip and out into a beaker, at a constant flow rate for several days, as opposed to previous designs that only pumped for several minutes.Câu lạc bộ vại bia" của công ty Blackrocks cung cấp cho khách hàng quen thuộc một vại bia siêu to bằng gốm lớn truyền thống được treo trong quán. Khách hàng có thể sử dụng chiếc vại này để nhận được số lượng bia lớn hơn với giá thông thường.Blackrocks'"mug club" gives patrons a custom large ceramic mug that are hung in the taproom and able to be used with every beer purchase, receiving a greater quantity of beer at the regular price.Trong giai đoạn cuối thời đại đồ đá mới,đã tìm được bằng chứng của các nền văn minh Đồ có sọc nổi và Chuông- Vại ở phía nam của Hà Lan, nhưng những nền văn hóa này dường như cũng không có ảnh hướng lớn trên toàn bộ nước Bỉ.In the last part of the Neolithic,evidence is found for the Corded Ware and Bell Beaker cultures in the south of the Netherlands, but these cultures also do not seem to have had a big impact in all of Belgium.Tờ báo Moskva Moskovskaia Gazeta vào ngày 7 tháng 1 đã có bài viết về một buổi triển lãm tranh" Mishen" về các tác phẩm của những họa sĩ tự học nghề, trong đó có 4 bức tranh là của Pirosmani:" Chân dung Zhdanevich"," Cuộc sốngtĩnh tại"," Người đàn bà với vại bia" và" Con hoẵng".The Moscow newspaper Moskovskaia Gazeta of 7 January wrote about the exhibition"Mishen" where self-taught painters exhibited, among them four works by Pirosmani:"Portrait ofZhdanevich","Still Life","Woman with a Beer Mug", and"The Roe".Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.03 S

Từ đồng nghĩa của Vại

kính thủy tinh glass ly cốc thuỷ tinh pint kiếng một pint vãivai ánh sáng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Vại Là Cái Gì