Vâm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vəm˧˧ | jəm˧˥ | jəm˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vəm˧˥ | vəm˧˥˧ | ||
Danh từ
vâm
- Con voi. Khỏe như vâm.
Tiếng Chứt
[sửa]Danh từ
vâm
- mâm.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Chứt
- Danh từ tiếng Chứt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cái Vam Là Gì
-
Cảo (vam) Gỗ Là Gì? Một Số Loại Cảo Thường Dùng Hiện Nay
-
VAM Là Gì? -định Nghĩa VAM | Viết Tắt Finder
-
Vam Là Gì, Nghĩa Của Từ Vam | Từ điển Việt
-
Từ điển Việt Anh "cái Vam" - Là Gì?
-
Cái Đôi Vàm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"cái Vam" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'vâm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cái Đôi Vàm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Về Các Loại Vam, Cảo, Kẹp Nhanh - Vinachi
-
Các Loại Vam Cảo - Dụng Cụ Cần Thiết Cho Tháo Lắp Vòng Bi
-
Cái Đôi Vàm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Vằm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Puller - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ