Ván ép Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
ván ép trong Tiếng Anh là gì?ván ép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ván ép sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ván ép

    xem gỗ dán

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ván ép

    plywood

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • ván
  • ván ô
  • ván cờ
  • ván kê
  • ván má
  • ván ép
  • ván bài
  • ván bên
  • ván bìa
  • ván che
  • ván cầu
  • ván dày
  • ván dận
  • ván dội
  • ván hậu
  • ván lát
  • ván lót
  • ván lớp
  • ván lợp
  • ván rút
  • ván sàn
  • ván đáy
  • ván địa
  • ván ống
  • ván buồm
  • ván chân
  • ván cạnh
  • ván cống
  • ván giặt
  • ván lưng
  • ván ngựa
  • ván nhún
  • ván nhảy
  • ván thôi
  • ván đứng
  • ván khung
  • ván khuôn
  • ván ngang
  • ván thiên
  • ván thùng
  • ván trượt
  • ván trắng
  • ván cờ hòa
  • ván cốp pha
  • ván bập bênh
  • ván chặn hậu
  • ván lưng ghế
  • ván đạp chân
  • ván cưỡi sóng
  • ván lát tường
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Gỗ ép Trong Tiếng Anh