Vằn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "vằn" thành Tiếng Anh

stripe, mottle, stria là các bản dịch hàng đầu của "vằn" thành Tiếng Anh.

vằn adjective + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • stripe

    noun neuter

    Con mèo lông vằn đang chơi cùng cuộn chỉ đỏ.

    The striped cat is playing with red yarn.

    GlosbeMT_RnD
  • mottle

    verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • stria

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • striae
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " vằn " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "vằn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Sọc Vằn Tiếng Anh