Vandalise - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Ngoại động từ
vandalise ngoại động từ
- Có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng ).
Chia động từ
vandalise| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to vandalise | |||||
| Phân từ hiện tại | vandalising | |||||
| Phân từ quá khứ | vandalised | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | vandalise | vandalise hoặc vandalisest¹ | vandalises hoặc vandaliseth¹ | vandalise | vandalise | vandalise |
| Quá khứ | vandalised | vandalised hoặc vandalisedst¹ | vandalised | vandalised | vandalised | vandalised |
| Tương lai | will/shall²vandalise | will/shallvandalise hoặc wilt/shalt¹vandalise | will/shallvandalise | will/shallvandalise | will/shallvandalise | will/shallvandalise |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | vandalise | vandalise hoặc vandalisest¹ | vandalise | vandalise | vandalise | vandalise |
| Quá khứ | vandalised | vandalised | vandalised | vandalised | vandalised | vandalised |
| Tương lai | weretovandalise hoặc shouldvandalise | weretovandalise hoặc shouldvandalise | weretovandalise hoặc shouldvandalise | weretovandalise hoặc shouldvandalise | weretovandalise hoặc shouldvandalise | weretovandalise hoặc shouldvandalise |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | vandalise | — | let’s vandalise | vandalise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vandalise”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Phá Hoại Tài Sản Tiếng Anh Là Gì
-
PHÁ HOẠI TÀI SẢN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PHÁ HOẠI TÀI SẢN CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"sự Cố ý Phá Hoại Tài Sản Của Người Khác" Tiếng Anh Là Gì?
-
Phá Hoại«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "sự Cố ý Phá Hoại Tài Sản Của Người Khác" - Là Gì?
-
Vandalize, Spoil & Ruin Là Gì? - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Nghĩa Của Từ Phá Hoại Bằng Tiếng Anh
-
Phá Hoại Tài Sản Người Khác Dưới 2 Triệu, Có Bị đi Tù Không?
-
Tài Sản Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Phá Hoại – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đập Phá Hủy Hoại Tài Sản Như Thế Nào Sẽ Phạm Tội? - HTC Law
-
Hủy Hoại Tài Sản Dưới 2 Triệu Có Phạm Tội? - HTC Law