Vâng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Động từ
    • 1.5 Thán từ
      • 1.5.1 Đồng nghĩa
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vəŋ˧˧jəŋ˧˥jəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vəŋ˧˥vəŋ˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𢀥: vâng
  • 㘇: vang, vạn, vinh, vâng
  • 󰐰: vâng
  • 󰊋: vâng
  • 邦: bang, vưng, bương, vâng
  • 𠳐: bâng, vâng

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • váng
  • vang
  • vẳng
  • vàng
  • văng
  • vắng

Động từ

[sửa]

vâng

  1. Tuân theo. Vâng lời khuyên giải thấp cao (Truyện Kiều) Vâng lệnh cấp trên.

Thán từ

[sửa]

vâng

  1. Dùng để trả lời một cách lễ độ, tỏ ý ưng thuận hay nhận là đúng. Mai con phải dậy sớm để đi học nhé? - Vâng ạ. Cháu có hiểu làm thế là sai không? - Vâng, cháu cũng hiểu thế.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • dạ
  • dạ vâng

Tham khảo

[sửa]
  • "vâng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vâng&oldid=2011663” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ
  • Thán từ
  • Động từ tiếng Việt
  • Thán từ tiếng Việt

Từ khóa » Tìm Từ Có Chữ Vầng