VỀ NHỮNG Ổ GÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

VỀ NHỮNG Ổ GÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch vềaboutofonbackhomenhững ổ gàpotholes

Ví dụ về việc sử dụng Về những ổ gà trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy thôi lo lắng về những ổ gà trên đường và tận hưởng cuộc hành trình.Stop worrying about the potholes in the road& enjoy the journey.TTO- Những chiếc xe có thể' nói chuyện' với nhau,cảnh báo cho nhau biết về những ổ gà hay những sự cố mà chúng gặp phải trên đường….(TNS)-- Cars that“talk” to one another,giving real-time alerts about potholes and traffic snarls they encounter on the road.Được gắn trên một bảng điều khiển, camera trên điện thoại sẽ theo dõi giao thông quanh nó và cảnh báo cho các tài xế về rủi ro trong lúc lại tạo ra một video về hành trình chuyến đi,cũng như cảnh báo các thành phố về những“ ổ gà” hay nút giao nguy hiểm.Propped on a dashboard, the camera on the phone tracks the traffic around it and warns the driver of risks while creating a video of the journey for insurance records,as well as alerting cities to potholes or dangerous intersections.Những algorithm điều khiển xe tự điều khiển này làm hàngtriệu phép tính mỗi giây về những xe khác, những người đi bộ, những đèn lưu thông và những ổ gà.The algorithms controlling the autonomouscar make millions of calculations each second concerning other cars, pedestrians, traffic lights and potholes.Và kế hoạch ngắn có thể là rất hời hợt đến điểm mà nó không ít hơn đặt ra mục tiêu đầy thamvọng với hướng dẫn tối thiểu về những gì để làm gì khi doanh nghiệp gặp phải những ổ gà trên đường.And the brief plan can be very superficial to the point that it does little more thanset ambitious goals with minimal guidance on what to do when the business encounters those pesky potholes in the road.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từgà trống Sử dụng với động từgà rán súp gàgà nướng nuôi gàăn thịt gàhút xì gàgà chiên gà gáy chọi gàgà ăn HơnSử dụng với danh từcon gàthịt gàxì gàgà con gà tây trứng gàchuồng gàho gàgà thịt điếu xì gàHơnÔng Golledge,người đã thực hiện nghiên cứu về các hệ thống bản đồ ảo khác trong suốt hơn 15 năm, ghi nhận rằng những người sử dụng khiếm thị vẫn cần một con chó dẫn đường hoặc một cây gậy để định vị những ổ gà trong thế giới thực.Golledge, who has conducted research on other virtual mapping systems for more than 15 years, notes that blind users would still need a guide dog or cane to navigate potholes in the real world.Mục đích là tầm nhìn của chúng ta về vai trò của chúng ta trong Vũ trụ, và hoàn thành mục đích đó có thể giúp chúng ta lèo lái quanh ổ gà trong quá khứ và tránh những ngõ cụt và đường vòng dẫn chúng ta ra khỏi bản thân tốt nhất.Purpose is our vision of the role we play in the Universe, and accomplishing that purpose can help us steer around the potholes of our past and avoid the dead ends and detours that lead us away from our best selves.Để khắc phục ổ gà và con đường đổ nát, chính phủ liên bang, tiểu bang và địa phương dựa vào thuế nhiên liệu, trong đó quyên góp hơn US$ 80 tỷ một năm và trả khoảng ba phần tư về những gì Hoa Kỳ dành để xây dựng những con đường mới và duy trì chúng.To fix the potholes and crumbling roads, federal, state and local governments rely on fuel taxes, which raise more than $80 billion a year and pay for about three-quarters of what the U.S. spends on building new roads and maintaining them.Một trong những tính năng đó là lập bản đồ và cảnh báo ổ gà, dựa trên sự kết hợp các cảm biến trong xe và vị trí GPS để tạo ra một bản đồ ảo về ổ gà hiện tại và sự không hoàn hảo của đường trong một khu vực.One of those features is pothole mapping and warning, which relies on a combination of sensors in the scooters and GPS location to create a virtual map of existing potholes and road imperfections in an area.Khi nghĩ về chiếc limo trên những con phố thành thị đầy ổ gà của Homer- Dixon, đừng mộng tưởng rằng sẽ có đủ không gian cho những cánh rừng nhiệt đới trên xe.When you think of Homer-Dixon's stretch limo on those potholed urban streets, don't assume there will be room inside for tropical forests.Chưa kể, quãng đường từ“ sân bay” về căn cứ Bentiu chỉ vài cây số nhưng có khi phải di chuyển cả giờ đồng hồ vì những ổ gà, ổ voi.Not to mention that the distance from the“airport” to Bentiu Base is only a few kilometres but sometimes it costs an hour to travel on the route as of potholes and subsidence.Trong thời gian ở tù, AnnMarie đã nhập lậu các tập tin vàcác công cụ khác vào nhà tù giấu trong ổ bánh mì và một con gà nướng, và được truyền đạt bằng những ghi chú giấu trong cổ áo sơ mi mà cô được phép mang về nhà để giặt giũ.[ 1] Ông trốn thoát khỏi nhà tù vào ngày 11 tháng 8 cùng với ba nhà hoạt động khác, bằng cách mua chuộc một tù nhân.During his time in prison AnnMarie smuggled files andother tools into the prison hidden in loaves of bread and a roast chicken, and communicated by notes hidden in the collars of the shirts she was allowed to take home to launder.[1] He escaped from prison on 11 August along with three other activists, by bribing a jailer. Kết quả: 12, Thời gian: 0.0116

Từng chữ dịch

nhữngngười xác địnhthosetheseallsuchnhữngđại từeverythingdanh từchickenchick về nhà khoảngvề nhà lúc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh về những ổ gà English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đường ổ Gà Tiếng Anh Là Gì