VỀ THỂ CHẤT LẪN TINH THẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
VỀ THỂ CHẤT LẪN TINH THẦN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Svề thể chất lẫn tinh thần
physically and mentally
về thể chất và tinh thầnvề thể xác lẫn tinh thầnvề vật chất lẫn tinh thầnthể chất lẫn tinh thầnvề thể chất và tâmthân thể và tinh thầnvề thể xác lẫn tâmphysical and mental
thể chất và tinh thầnthể chất và tâm thầnvật chất và tinh thầnvật lý và tâmvật lý và tinh thầnthể xác và tinh thầnthân và tâmthể lực và tinh thầnphysically and emotionally
về thể chất và tinh thầnvề thể chất và tình cảmthể chất và cảm xúcvề thể xác lẫn tinh thầnvề mặt cảm xúc và thể lýcơ thể và cảm xúctrên thân và tâmphysical and emotional
thể chất và cảm xúcthể chất và tinh thầnthể chất và tình cảmthể xác và cảm xúcthể xác và tinh thầnvật lý và cảm xúcthể xác và tình cảmvề vật chất và tinh thầnvật lý và tình cảmvề thể và tâm lýphysically and psychologically
về thể chất và tâm lývề thể chất lẫn tinh thầnvề thể xác và tâm lývề thể xác lẫn tinh thầnphysically and spiritually
về thể chất và tinh thầnvề vật chất và tinh thầnvề thể xác lẫn tâm linhvề thể lý lẫn tinh thần
{-}
Phong cách/chủ đề:
He needs to recover mentally and physically.".Căng thẳng, cả về thể chất lẫn tinh thần, có thể dẫn đến mệt mỏi và kiệt sức.
Stress, both physical and mental, can lead to fatigue and exhaustion.Bạn phải làm suy yếu anh ta cả về thể chất lẫn tinh thần….
You have to wear him down physically and psychologically….Tiếng cười là thành phần then chốt của một cuộc sống hạnh phúc,nó vừa có lợi ích về thể chất lẫn tinh thần.
Laughter is a key component of a happy life andit has powerful physical and mental benefits.Các bác sĩ cho biết cô bé bị đau đớn cả về thể chất lẫn tinh thần nên sẽ cần nhiều tháng để hồi phục.
Doctors say the girl has suffered both mentally and physically and will need weeks of treatment in order to recover. Mọi người cũng dịch cảvềthểchấtlẫntinhthần
Bạn cần phải thành thật với chính mình, cả về thể chất lẫn tinh thần.
You need to be honest with yourself, physically and emotionally.Ronaldo đã mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần, vì vậy điều đó sẽ không giúp ích gì cho chuyến đi này.
Cristiano Ronaldo was tired both physically and mentally, so it wouldn't have helped him to make this journeyand sit there.Nó có thể ảnh hưởng đến trẻ cả về thể chất lẫn tinh thần.
It can affect your child physically and emotionally.Nếu bạn đang tìmkiếm sự khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần, chúng tôi mang đến cho bạn tám kỹ thuật đơn giản để bạn có thể thử.
If you're looking for emotional and physical well-being, give one of these eight simple mindfulness techniques a try.Chúng tôi đã có độc quyền tự do, cả về thể chất lẫn tinh thần".
We had a monopoly on freedom, physically and spiritually.”.Hãy chắc chắn hiểu được bản thân mình trong suốt quá trình cắt giảm lượng calo để chắc chắn rằngbạn vẫn đang cảm thấy khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần.
Be sure to check in with yourself throughout your calorie-cutting process tomake sure you're feeling healthy- physically and psychologically.Ngoài mạnh mẽ cả về thể chất lẫn tinh thần, họ cần có kỹ năng tiếng Anh tốt và kiến thức vững vàng về hoạt động thực địa, Hao cho biết.
As well as being physically and psychologically strong, they need to have good English-language skillsand a solid knowledge of fieldcraft, he said.Trẻ em là những người chưaphát triển đầy đủ cả về thể chất lẫn tinh thần.
Those girls are not fully developed both mentally and physically.Hiện ông vẫn bị giam giữ tại nhà tù Sơn Đông vàhàng ngày phải chịu sự ngược đãi cả về thể chất lẫn tinh thần.
He is still being held in Shandong Prison andsubjected to physical and mental abuse every day.Con bạn có thểvẫn đang được chữa lành, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Your child may still be healing, both physically and emotionally.Qua đó tôi thấy rằng trên con đường tuluyện, chúng ta chỉ cần bỏ trạng thái người thường lại đằng sau, cả về thể chất lẫn tinh thần.
This shows me that during cultivation,we just need to put our human state behind us, both physically and mentally.Ta đưa các cháu về nhà… để có thể phát triển về thể chất lẫn tinh thần.
I brought you to the house so you could develop physically and emotionally.Tóm lại, tôi vững chắc tin rằng trò chơi điện thoại di độngcó hại cho sức khỏe con người, cả về thể chất lẫn tinh thần.
To sum up, I am firmly convinced that mobilegames are harmful to people's health, both physically and mentally.Một chuyên viên massagetốt luôn nghĩ rằng nghệ thuật xoa bóp là cả về thể chất lẫn tinh thần.
A good massagetherapist respects that the art of massage is both physical and emotional.Trong hơn 20 nghiên cứu, gần 70 phầntrăm trong số hàng ngàn bệnh nhân báo cáo rằng họ được cải thiện về thể chất lẫn tinh thần.
In more than 20 studies,nearly 70 percent of the thousands of patients reported physical and emotional improvement.Việc có thêm một em bé trong gia đình cóthể là một thách thức cả về thể chất lẫn tinh thần.
Having a new baby into thefamily can be very challenging, both physically and emotionally.Khi Simon vàElizabeth ra khỏi xe tại thị trấn Redcorn, họ thấy kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần.
When Simon andElizabeth piled out of the car at the market town of Redcorn they were physically and mentally exhausted.Lần này, việc loại bỏ ung thư thậm chí còn khó khăn hơn nhiều vàkhiến tôi suy kiệt hơn nhiều cả về thể chất lẫn tinh thần.
This time, it would be even harder to get rid of the cancer andeven more physically and emotionally draining.Nỗi sợ hãi lớn nhất là tất cả các thủ thuật liên quan đến nạo phá thai,vấn đề căng thẳng cả về thể chất lẫn tinh thần ở phụ nữ.
The greatest fear is by all means related to abortion,which represents both physical and emotional stress for women.Tác giả Travis Bradberry cho biết:" Uống nước chanh ngaykhi thức dậy giúp tăng cường năng lượng cả về thể chất lẫn tinh thần.
Travis Bradberry of Forbes says"drinking lemon water assoon as you wake up spikes your energy levels physically and mentally.Chỉ vài tháng sau, vào tháng 7 năm 2001, thông tin được công bố rộng rãi rằngCarey đang nhiều suy sụp nặng nề về thể chất lẫn tinh thần.
Just a few months later, in July 2001,it was widely reported that Carey had suffered a physical and emotional breakdown.Khi áp lực đang đè nén lên chúng ta, thưgiãn là cách hiệu quả nhất để chúng ta cải thiện sức khỏe, cả về thể chất lẫn tinh thần.
When these pressures are being thrown our way,relaxation is a really effective tool for looking after our health, both physical and mental.Các nhà văn hoàn toàn khác biệt với các nhà marketing, các nhàkinh doanh và họ cần không gian riêng của mình- cả về thể chất lẫn tinh thần.
Writers are different than most other marketers/business people,and they need their own space- both physically and mentally.Môn tu luyện này vượt qua ranh giới về chủng tộc và văn hóa, giúp làm phong phúthêm cuộc sống của các học viên, cả về thể chất lẫn tinh thần.
This practice transcends racial and cultural divides,and helps enrich the lives of its practitioners, both physically and mentally.Xung đột vũ trang từng được sử dụng như một cái cớ để triệttiêu người dân bản địa, về cả thể chất lẫn tinh thần", bà Menchu nói.
The armed conflict wasused as a pretext to exterminate the indigenous population, physically and spiritually,” Menchu told AFP.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 175, Thời gian: 0.0322 ![]()
![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
về thể chất lẫn tinh thần English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Về thể chất lẫn tinh thần trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cả về thể chất lẫn tinh thầnboth physically and mentallyboth physically and emotionallyboth physically and psychologicallyTừng chữ dịch
thểđộng từcanmaythểtính từablepossiblethểtrạng từprobablychấtdanh từsubstanceagentqualitymatterchấttính từphysicallẫnsự liên kếtandorlẫnđại từonelẫnngười xác địnhbotheachtinhdanh từtinhcrystalplanettinhtính từessential STừ đồng nghĩa của Về thể chất lẫn tinh thần
về thể xác lẫn tinh thần thể chất và tinh thần vật chất và tinh thần về thể chất và tình cảm vật lý và tâm vật lý và tinh thần thể xác và tinh thần thể chất và cảm xúcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Thể Chất Lẫn Tinh Thần Tiếng Anh
-
VỀ THỂ CHẤT VÀ TINH THẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phép Tịnh Tiến Tinh Thần Và Thể Chất Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tinh Thần Và Thể Chất In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Sự Phát Triển Về Thể Chất Và Tinh Thần Dịch
-
Sức Khỏe Thể Chất Và Tinh Thần – Phần 3: Học Sinh đã Dạy Tôi điều Gì?
-
People Doing Yoga Benefit From An Increased Feeling - Facebook
-
Căng Thẳng Mệt Mỏi (Stress): Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và điều Trị
-
9 Cách Giúp Bạn Khỏe Cả Thể Chất Lẫn Tinh Thần
-
[PDF] Julie Wayman - Bảng điểm Tiếng Việt
-
RMIT Chia Sẻ Cách Tốt Nhất để Chăm Sóc Sức Khỏe Cho Giáo Viên ...
-
Hiểu Về Hành Trình Mang Thai Của Bạn
-
Cải Thiện Sức Khỏe Tinh Thần Ngay Với 9 Bí Quyết Sau - Prudential
-
Nghĩa Của Từ Thể Chất Bằng Tiếng Anh
-
[PDF] Tuyển Tập Các Gợi ý để Nhận Biết Về Sức Khỏe Tinh Thần