Vehicle - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvi.ə.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈvi.ə.kəl] |
Danh từ
[sửa]vehicle /ˈvi.ə.kəl/
- Xe, xe cộ.
- Phương tiện giao thông và vận tải (nói chung) to travel by a vehicle — đi du lịch bằng xe
- (Nghĩa bóng) Vật truyền, phương tiện truyền bá. to use the press as a vehicle for one's political opinions — dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
- (Dược học) Tá dược lỏng.
Ngoại động từ
[sửa]vehicle ngoại động từ /ˈvi.ə.kəl/
- Chuyển chở bằng xe.
Tham khảo
[sửa]- "vehicle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Phát âm Vehicle
-
"Vehicle" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
VEHICLE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Vehicles Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Vehicle - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vehicle' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 14 Cách Phát âm Từ Vehicle
-
Vehicle Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "vehicle" - Là Gì?
-
Vehicle/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vehicle
-
Vehicle Nghĩa Là Gì - Blog Hỏi Đáp
-
Bắt Lỗi 15 Từ Tiếng Anh Người Việt Nào Cũng Phát âm Sai
-
A. VEHICLE B.Mention C.Enter D.HeliCopTer Câu Hỏi 945613
-
Vehicle Currency Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict