Vehicle
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- vehicle
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- xe, xe cộ
- to travel by a vehicle đi du lịch bằng xe
- (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá
- to use the press as a vehicle for one's political opinions dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
- (dược học) tá dược lỏng
+ ngoại động từ
- chuyển chở bằng xe
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vehicle": vehicle vesical vesicle vexil vexilla
- Những từ có chứa "vehicle": space vehicle vehicle
- Những từ có chứa "vehicle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: chiến xa chuyển ngữ đánh xe bon phải tội
Từ khóa » Phát âm Vehicle
-
"Vehicle" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
VEHICLE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vehicle - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Vehicles Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Vehicle - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vehicle' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 14 Cách Phát âm Từ Vehicle
-
Vehicle Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "vehicle" - Là Gì?
-
Vehicle/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vehicle Nghĩa Là Gì - Blog Hỏi Đáp
-
Bắt Lỗi 15 Từ Tiếng Anh Người Việt Nào Cũng Phát âm Sai
-
A. VEHICLE B.Mention C.Enter D.HeliCopTer Câu Hỏi 945613
-
Vehicle Currency Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict