Vehicle

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. vehicle
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
vehicle Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vehicle Phát âm : /'vi:ikl/

+ danh từ

  • xe, xe cộ
    • to travel by a vehicle đi du lịch bằng xe
  • (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá
    • to use the press as a vehicle for one's political opinions dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
  • (dược học) tá dược lỏng

+ ngoại động từ

  • chuyển chở bằng xe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vehicle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vehicle" vehicle vesical vesicle vexil vexilla
  • Những từ có chứa "vehicle" space vehicle vehicle
  • Những từ có chứa "vehicle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chiến xa chuyển ngữ đánh xe bon phải tội
Lượt xem: 399 Từ vừa tra + vehicle : xe, xe cộto travel by a vehicle đi du lịch bằng xe

Từ khóa » Phát âm Vehicle