VERY SLOWLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

VERY SLOWLY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['veri 'sləʊli]very slowly ['veri 'sləʊli] rất chậmvery slowlyvery slowextremely slowso slowlyextremely slowlyreally slowvery graduallyso slowis very slowis slowthật chậmvery slowlyreal slowvery slowreally slowso slowreally slowlyso slowlyrất từ từvery slowlyvery graduallyvery gradualquá chậmtoo slowtoo slowlyso slowlytoo lateso slowvery slowvery slowlyexcessively slowchầm chậmslowlykhá chậmquite slowlyrather slowlyrather slowpretty slowfairly slowis quite slowfairly slowlyrelatively slowvery slowlyvery slowvô cùng chậmvery slowlyextremely slowextremely slowlyincredibly slowchậm lắmvery slowlyis too slowis very slowthật từ từvery slowly

Ví dụ về việc sử dụng Very slowly trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He thinks very slowly.Anh ấy suy nghĩ chậm lắm.Very slowly, but eventually.Quá chậm nhưng cuối cùng.I left him to die very slowly.Em để nó chết rất từ từ.Very slowly; slower than largo.Largetto: Diễn tả chậm hơn largo.Change happens very slowly.Thay đổi xảy ra vô cùng chậm.You lift very slowly one black tree.Em nhấc thật chậm rãi một thân cây đen.We're going to read very slowly.Mình sẽ đọc thật chậm thật chậm.They move very slowly on dry land.Chúng di chuyển khá chậm trên mặt đất.So let's start this out very slowly.Nên bắt đầu điều đó thật từ từ.He walked very slowly, his back a bit bent.Hắn đi thật chậm, lưng hắn hơi cong.The two women walked very slowly.Hai người đàn bà bước đi chầm chậm.Yes, if I go very slowly, I can crawl.Đúng thế, nếu đi quá chậm, tôi có thể bò.The two women walked very slowly.Hai người phụ nữ vẫn bước chầm chậm.It happens very slowly but it happens to everyone.Nó xảy ra rất từ từ nhưng nó sẽ xảy đến với tất cả mọi người.But on the whole I write very slowly.Nhưng nói chung là tôi viết chậm lắm.People who speak very slowly come across as unintelligent.Những người nói chuyện quá chậm thường bị cho là kém thông minh.I'm going to show you them very slowly.Tôi sẽ giải thích cho bạn rất chầm chậm.Take the smoke in very slowly, let it out very slowly..Hút khói vào rất từ từ, để cho nó đi ra rất chậm chạp.You're going to walk towards me very slowly.Cậu hãy đi về phía mình, chầm chậm thôi.I think you should take it very slowly with him.Bạn phải thâm nhập rất chầm chậm cùng nó.I was not afraid because the wheel turns very slowly.Không chờ được vì bánh xe quay quá chậm.So when I do LA, I do it very slowly.Tôi làm thế thật nhanh, tôi làm thế thật chậm.According viewed separately, the game is designed very slowly.Theo nhìn nhận riêng,trò chơi được thiết kế khá chậm rãi.I have been working on the site but very slowly.Mình đang xem ở WEB nhưng mà chậm quá.When you are alone, time passes very slowly.Khi em côđơn thời gian trôi qua thật chậm.The divide is beginning to change, but very slowly.”.Nó đang bắt đầu thay đổi, nhưng vô cùng chậm.".But things in this life change very slowly.Nhưng mọi thứ trong cuộc sống này thay đổi chậm chạp lắm.It seems to me as if they are moving very slowly.Còn với tôi,chỉ như thể nó đang di chuyển vô cùng chậm.But overall it just felt like it moved very slowly.Còn với tôi,chỉ như thể nó đang di chuyển vô cùng chậm.Compared to other small cats,the ocelot kittens grow very slowly.So với những loài mèo nhỏ khác,mèo ocelot con phát triển khá chậm.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 790, Thời gian: 0.0375

Very slowly trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - muy lentamente
  • Người đan mạch - meget langsomt
  • Thụy điển - mycket sakta
  • Na uy - veldig sakte
  • Hà lan - heel langzaam
  • Hàn quốc - 아주 천천히
  • Tiếng nhật - とてもゆっくり
  • Kazakhstan - өте баяу
  • Tiếng slovenian - zelo počasi
  • Ukraina - дуже повільно
  • Người hy lạp - πολύ αργά
  • Người hungary - nagyon lassú
  • Người serbian - veoma polako
  • Tiếng slovak - veľmi pomaly
  • Người ăn chay trường - много бавно
  • Tiếng rumani - foarte încet
  • Người trung quốc - 非常缓慢
  • Malayalam - വളരെ പതുക്കെ
  • Tiếng tagalog - masyadong mabagal
  • Tiếng bengali - খুব ধীরে ধীরে
  • Tiếng mã lai - perlahan-lahan
  • Thái - ช้ามาก
  • Thổ nhĩ kỳ - çok yavaşça
  • Tiếng hindi - बहुत धीरे धीरे
  • Đánh bóng - bardzo powoli
  • Bồ đào nha - muito devagar
  • Tiếng phần lan - hyvin hitaasti
  • Tiếng croatia - vrlo sporo
  • Tiếng indonesia - sangat lambat
  • Séc - velmi pomalu
  • Người pháp - très lentement
  • Tiếng ả rập - ببطء شديد
  • Urdu - بہت آہستہ آہستہ

Từng chữ dịch

verytrạng từrấtlắmkháveryvô cùngverydanh từveryslowlytính từchậmslowlytừ từdần dầnslowlytrạng từdầnslowlydanh từslowly very slipperyvery small area

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt very slowly English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Slowly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh