'''slou'''/ , Chậm, chậm chạp, Trì độn, không nhanh trí, Buồn tẻ, kém vui, Mở nhỏ (ống kính máy ảnh), Cháy lom rom, Không nảy,
Xem chi tiết »
He had a unique run-up where he slowed down as he reached the bowling crease. English Cách sử dụng "slow motion" trong một câu.
Xem chi tiết »
slow ý nghĩa, định nghĩa, slow là gì: 1. moving, happening, or doing something without much speed: 2. used to describe a film, book…. Tìm hiểu thêm. SLOW DOWN · SLOW BURN · SLOW CITY · Slow (someone/something...
Xem chi tiết »
not moving quickly; taking a comparatively long time · at a slow tempo · slow to learn or understand; lacking intellectual acuity; dense, dim, dull, dumb, obtuse.
Xem chi tiết »
the entertainment was voted slow — ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ: a slow afternoon — một buổi chiều buồn tẻ ... sao hắn trèo chậm thế!
Xem chi tiết »
slow /slou/ nghĩa là: chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ slow, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Slow ” Là Gì? Nghĩa Của Từ Slow Trong Tiếng Việt Slow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh. 25/03/2021 mistermap. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt ...
Xem chi tiết »
slow trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng slow (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: slow nghĩa là chậm, chậm chạp slow and sure chậm mà chắc the clock is five minutes slow đồng hồ chậm năm phút to be not slow to ...
Xem chi tiết »
Ví dụ 1: Dịch vụ giao hàng khá chậm vì bị hoãn lại 2 ngày. (This transportation service was a bit slow because it was delayed 2 days). Ví dụ 2: Nhìn đi! Chiếc ...
Xem chi tiết »
Slow Là Gì? Nghĩa Của Từ Slow Trong Tiếng Việt Slow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng AnhAnh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2021 · slow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh, Cách phát âm slow giọng bản ngữ.
Xem chi tiết »
Slow nghĩa là gì ? slow /slou/ * tính từ - chậm, chậm chạp =slow and sure+ chậm mà chắc =the clock is five minutes slow+ đồng hồ chậm năm phút =to be...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của slow bằng tiếng Anh · 0 not fast; not moving quickly; taking a long time. a slow train · 1 (of a clock etc) showing a time earlier than the actual ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: slow slow /slou/. tính từ. chậm, chậm chạp. slow and sure: chậm mà chắc; the clock is five minutes slow: đồng hồ chậm năm phút; to be not slow ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Slow Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề slow nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu