Slow Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
Có thể bạn quan tâm
1 | 3 3 slow Chậm, chậm chạp. | : '''''slow''' and sure'' — chậm mà chắc | : ''the clock is five minutes '''slow''''' — đồng hồ chậm năm phút | : ''to be not '''slow''' to defend oneself'' — không ngần ngại đứng [..]
|
2 | 0 0 slowTính từ: chậm Ví dụ 1: Dịch vụ giao hàng khá chậm vì bị hoãn lại 2 ngày. (This transportation service was a bit slow because it was delayed 2 days). Ví dụ 2: Nhìn đi! Chiếc xe này di chuyển quá chậm. Có chuyện gì xảy ra với nó vậy? (Look! How slow this car is. What happens with it?)
|
3 | 2 2 slowchậm
|
4 | 1 3 slow[slou]|tính từ|phó từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ chậm, chậm chạpslow and sure chậm mà chắcthe clock is five minutes slow đồng hồ chậm năm phútto be not slow to defend oneself không ngần n [..]
|
|
<< tramp | train >> |
Từ khóa » Slow Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Slow - Từ điển Anh - Việt
-
SLOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Slow Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"slow" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slow Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Slow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Slow, Từ Slow Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Slow " Là Gì? Nghĩa Của Từ Slow Trong Tiếng Việt Slow Nghĩa Là ...
-
Slow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Slow
-
Slow Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Slow Là Gì
-
Slow Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Slow Nghĩa Là Gì - DictABC.COM
-
Đồng Nghĩa Của Slow - Idioms Proverbs