Slow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ slow tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | slow (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ slowBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
slow tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ slow trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ slow tiếng Anh nghĩa là gì.
slow /slou/* tính từ- chậm, chậm chạp=slow and sure+ chậm mà chắc=the clock is five minutes slow+ đồng hồ chậm năm phút=to be not slow to defend oneself+ không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ=to be slow to anger+ khó trêu tức (người)- trì độn, không nhanh trí=to be slow of wit+ kém thông minh- buồn tẻ, kém vui=the entertainment was voted slow+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ=a slow afternoon+ một buổi chiều buồn tẻ- mở nhỏ (ống kính máy ảnh)- cháy lom rom=a slow fire+ ngọn lửa cháy lom khom- không nảy=a slow tenniscourt+ sân quần vượt không nảy* phó từ- chậm, chầm chậm=how slow he climbs!+ sao hắn trèo chậm thế!* ngoại động từ- làm chậm lại, làm trì hoãn=to slow down a process+ làm chậm lại một quá trình* nội động từ- đi chậm lại, chạy chậm lại=to slow up to a stop+ chạy chậm lại rồi đỗ hẳn
Thuật ngữ liên quan tới slow
- crack tiếng Anh là gì?
- entwinement tiếng Anh là gì?
- signorina tiếng Anh là gì?
- geriatrist tiếng Anh là gì?
- speak-easy tiếng Anh là gì?
- megasporic tiếng Anh là gì?
- killingly tiếng Anh là gì?
- mooseberry tiếng Anh là gì?
- aerotechnics tiếng Anh là gì?
- galloon tiếng Anh là gì?
- king's ransom tiếng Anh là gì?
- plagued tiếng Anh là gì?
- dress-shirt tiếng Anh là gì?
- pacifistically tiếng Anh là gì?
- distillate tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của slow trong tiếng Anh
slow có nghĩa là: slow /slou/* tính từ- chậm, chậm chạp=slow and sure+ chậm mà chắc=the clock is five minutes slow+ đồng hồ chậm năm phút=to be not slow to defend oneself+ không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ=to be slow to anger+ khó trêu tức (người)- trì độn, không nhanh trí=to be slow of wit+ kém thông minh- buồn tẻ, kém vui=the entertainment was voted slow+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ=a slow afternoon+ một buổi chiều buồn tẻ- mở nhỏ (ống kính máy ảnh)- cháy lom rom=a slow fire+ ngọn lửa cháy lom khom- không nảy=a slow tenniscourt+ sân quần vượt không nảy* phó từ- chậm, chầm chậm=how slow he climbs!+ sao hắn trèo chậm thế!* ngoại động từ- làm chậm lại, làm trì hoãn=to slow down a process+ làm chậm lại một quá trình* nội động từ- đi chậm lại, chạy chậm lại=to slow up to a stop+ chạy chậm lại rồi đỗ hẳn
Đây là cách dùng slow tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ slow tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
slow /slou/* tính từ- chậm tiếng Anh là gì? chậm chạp=slow and sure+ chậm mà chắc=the clock is five minutes slow+ đồng hồ chậm năm phút=to be not slow to defend oneself+ không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ=to be slow to anger+ khó trêu tức (người)- trì độn tiếng Anh là gì? không nhanh trí=to be slow of wit+ kém thông minh- buồn tẻ tiếng Anh là gì? kém vui=the entertainment was voted slow+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ=a slow afternoon+ một buổi chiều buồn tẻ- mở nhỏ (ống kính máy ảnh)- cháy lom rom=a slow fire+ ngọn lửa cháy lom khom- không nảy=a slow tenniscourt+ sân quần vượt không nảy* phó từ- chậm tiếng Anh là gì? chầm chậm=how slow he climbs!+ sao hắn trèo chậm thế!* ngoại động từ- làm chậm lại tiếng Anh là gì? làm trì hoãn=to slow down a process+ làm chậm lại một quá trình* nội động từ- đi chậm lại tiếng Anh là gì? chạy chậm lại=to slow up to a stop+ chạy chậm lại rồi đỗ hẳn
Từ khóa » Slow Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Slow - Từ điển Anh - Việt
-
SLOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Slow Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"slow" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slow Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Slow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Slow, Từ Slow Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Slow " Là Gì? Nghĩa Của Từ Slow Trong Tiếng Việt Slow Nghĩa Là ...
-
Slow
-
Slow Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Slow Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Slow Là Gì
-
Slow Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Slow Nghĩa Là Gì - DictABC.COM
-
Đồng Nghĩa Của Slow - Idioms Proverbs