VÍ DỤ NHƯ , CHÚNG TA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VÍ DỤ NHƯ , CHÚNG TA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ví dụ như , chúng tafor example weví dụ chúng ta
Ví dụ về việc sử dụng Ví dụ như , chúng ta trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
vídanh từwalletpursedụdanh từinstancedụfor exampledụđộng từlurednhưsuch aschúngđại từtheythemwetheirchúngthey'retađại từiwemeusour ví dụ như cácví dụ như cung cấpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ví dụ như , chúng ta English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Ví Dụ Như Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ví Dụ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Ví Dụ Như Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VÍ DỤ NHƯ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHƯ LÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
27 Cách để Nêu Ví Dụ... - Dịch Thuật Sao Việt - Ninh Bình | Facebook
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Cụm Từ Trong Tiếng Anh - Pasal
-
4 Cụm Từ Diễn đạt Cần Thiết Cho Giao Tiếp - VnExpress
-
Trong đó Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Cách Sử Dụng Từ Này?
-
Ngoài Ra Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt?
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Bạn Nên Biết Khi đi Làm ở Công Ty Nước Ngoài
-
Các Giới Từ Trong Tiếng Anh – Cách Dùng Và Ví Dụ