Ví Dụ Về So Sánh Không Ngang Bằng Tiếng Anh - LuTrader

Bài viết giới thiệu các cấu trúc tiếng Anh được sử dụng để thể hiện ý so sánh không bằng, so sánh kém và so sánh nhất.

So sánh không bằng: NOT AS…AS, NOT SO…AS

So sánh không bằng có nghĩa như so sánh kém. Người ta hay dùng lối này hơn so sánh kém.

Ví dụ:

Alsatian dogs aren't as savage as some dogs.

Giống cho Alsace không dữ như nhiều con chó (khác).

Cats aren't as friendly as dogs.

Giống mèo không thân mật bằng giống chó.

She's not so nice as her sister.

Cô ấy không dễ thương bằng chị cô ấy.

Có thể đặt AS/SO + tính từ trước A/AN trong văn viết.

Ví dụ:

I never knew so active a man as he.

Tôi chưa bao giờ thấy một người nào tích cực như anh ấy.

So sánh kém LESS…(THAN)

Ví dụ:

A motorcycle's less comfortable than a car.

Xe gắn máy thì không tiện nghi bằng xe hơi.

He is less clever than his brother.

Nó kém thông mình hơn anh/em nó.

Try to be less impatient.

Hãy cố bớt nóng vội.

He has less money than ever.

Anh ấy có tí tiền hơn bao giờ hết.

So sánh kém nhất THE LEAST + tính từ

Ví dụ:

This is the least interesting book.

Đây là cuốn sách ít hay nhất.

They are the least savage men in the country.

Họ là những người ít dã man nhất trong xứ đó.

Một trong những hình thức so sánh phổ biến trong Tiếng Anh là so sánh ngang bằng, so sánh ngang bằng được dùng để so sánh các sự vật, sự việc, con người ở trạng thái ngang bằng nhau.

1. So sánh ngang bằng với tính từ:

  • Khẳng định: S + to be + as + adj + as + N/ pronoun.
  • Phủ định: S + to be + not + as + adj + as + N/ pronoun.

Ví dụ: This room is as big as that room. (Căn phòng này rộng bằng căn phòng kia.)

He isn't as tall as his brother. (Anh ấy không cao bằng anh trai anh ấy.)

Lưu ý:

  • Nếu là dạng phủ định, "as" ở trước tính từ có thể thay bằng "so".

      Ví dụ: This dress is not so expensive as that one. (Chiếc váy này không đắt tiền bằng chiếc kia.)

  • Sau as phải là một đại từ nhân xưng, không được là một đại từ đóng vai trò là tân ngữ.
  • Danh từ dùng để so sánh phải có các tính từ tương đương.

2. So sánh ngang bằng với trạng từ:

  • Khẳng định: S + V + as + adv + as + N/ pronoun.
  • Phủ định: S + V + not + as + adv + as + N/ pronoun.

Ví dụ: I hope I can run as fast as you. (Tớ hi vọng tớ có thể chạy nhanh như cậu.)

He doesn't play piano as well as he did. (Bây giờ anh ta chơi đàn piano không còn hay như ngày xưa.)

3. So sánh ngang bằng với danh từ:

  • Khẳng định: S + V + the same + (noun) + as + N/ pronoun.
  • Phủ định: S + V + not + the same + (noun) + as + N/ pronoun.

Ví dụ: All students just pronounce the same as their teacher. (Tất cả học sinh đều phát âm giống giáo viên của họ.) You have got the same car as mine. (Bạn có chiếc xe giống mình.) This watch isn't the same as my old one. (Chiếc đồng hồ này không giống với chiếc cũ của tôi.)

They don't do the same test as mine. (Họ không làm bài kiểm tra giống của bài của tôi.)

Lưu ý: So sánh không giống nhau có thể dùng cấu trúc:

S + to be + different from + noun/ pronoun. Ví dụ: American English is slightly different from British English. (Anh - Mỹ thì hơi khác với Anh - Anh.) Her fashion style is different from mine. (Phong cách thời trang của cô ấy khác với tôi.)

Trong tiếng Anh có 3 dạng cấu trúc so sánh phổ biến. Đó là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Bài viết ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp so sánh không ngang bằng trong tiếng Anh “more than”.

1, Danh từ đứng sau cấu trúc more than, biểu thị: không chỉ là, không chỉ có…

(1),  However, we must consider more than the beginning of the motion.

(Tuy nhiên điều mà chúng ta buộc phải xem xét không chỉ có giai đoạn đầu của sự chuyển động)

(2), Peace is more than the absence of war.

(Hòa bình không chỉ có ý nghĩa là không có chiến tranh)

2, More than dùng để tu sức cho tính từ, phân từ và động từ. Biểu thị phân lượng của từ được tu sức không nặng hoặc mang ý nghĩa không đủ. Tương đương với các từ “very” hoặc “much”.

(1), He is more than selfish.

(Anh  ta vô cùng ích kỷ)

(2), He is more than happy about it.

(Anh ta rất không vui đối với điều đó)

(3), I am sure conditions over there will more than satisfy your requirements.

(Tôi tin rằng điều kiện ở bên đó sẽ rất đáp ứng yêu cầu của anh)

3, Sau more tan là danh từ số ít, động từ vị ngữ dùng số ít

(1), More than one person has been concerned in this.

(Ở đây không chỉ đề cập đến một người)

(2), More than one member protested against the proposal.

(Không chỉ 1 thành viên phản đối ý kiến này)

>> Cách sử dụng there is, there are, have, has trong tiếng anh

4, Cấu trúc more A than B

Cấu trúc more A than B được dùng để so sánh tính đúng đắn của hai câu. Tức là câu trước (mục A) đúng hơn câu sau (mục B)

(1), He is more good than bad.

(Thà nói anh ấy tốt hơn là xấu)

(2), It is more a poem than a picture.

(Thà nói đây mà một bài thơ hơn là một bức tranh)

5, Sau more than hoặc more… than là mệnh đề, biểu thị ý nghĩa phủ định

(1), The beauty of Hangzhou is more than words can describe.

(Không có từ ngữ nào có thể mô tả được vẻ đẹp của Hàng Châu)

(2), That is more than I can tell you, sir.

(Điều này tôi không thể nói với ngài được, thưa ngài)

Lưu ý: Trong cấu trúc câu này, nếu sau more than là mệnh đề có can hoặc could, thì biểu thị ý nghĩa là không thể.

Đối với những câu biểu thị ý nghĩa phủ định dưới đây, có nghĩa ngữ pháp học cho rằng, sau than lược when. Có người cho rằng lược bỏ ít, cũng có người cho rằng than được sử dụng làm đại từ quan hệ. Nên không lược bỏ. Hiểu những câu này không khó, cấu trúc cũng không thay đổi quá nhiều. Xét từ góc độ thực dụng, chúng ta có thể coi chúng là một cấu trúc câu để học. Ví dụ:

(1),  You spent more money than was intended to be spent.

(Bạn tiêu nhiều tiền hơn so với kế hoạch đã định)

(2), This is more money than is needed.

(Khoản tiền này nhiều hơn so với nhu cầu)

(3),  We often advise him not to drink more wine than is good for his health.

(Tôi hường khuyên anh ấy không được uống quá nhiều rượu, để tránh nguy hại đến sức khỏe)

Từ khóa » Ví Dụ Về So Sánh Không Bằng Trong Tiếng Anh