Vi Phạm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vi˧˧ fa̰ːʔm˨˩ | ji˧˥ fa̰ːm˨˨ | ji˧˧ faːm˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vi˧˥ faːm˨˨ | vi˧˥ fa̰ːm˨˨ | vi˧˥˧ fa̰ːm˨˨ | |
Động từ
vi phạm
- Làm trái quy định. Vi phạm luật lệ giao thông. Vi phạm quy chế thi cử. Vi phạm công ước quốc tế.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vi phạm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ Vi Phạm
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Vi Phạm - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Phạm Vi - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Vi Phạm - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Phạm Vi - Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vi Phạm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Từ đồng Nghĩa Là Gì? Cách Phân Loại Và Ví Dụ Từ đồng Nghĩa?
-
Tiếng Việt Lớp 5 Từ đồng Nghĩa - Bí Quyết Học Giỏi Cho Trẻ - Monkey
-
Từ điển Tiếng Việt "đồng Phạm" - Là Gì?
-
Phàm Nhân - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Ý Nghĩa Của Content Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
27 Cặp Từ đồng Nghĩa Chủ đề “Mua Bán”