Noun · Adjective · Adjective · Adjective.
Xem chi tiết »
The visual images in his work are very striking. The tower blocks made a huge visual impact on the skyline. SMART Vocabulary: các từ liên quan và ...
Xem chi tiết »
'''ˈvɪʒuəl'''/, (thuộc) thị giác, có liên quan đến thị giác; (thuộc) sự nhìn, dùng cho mắt nhìn, (adj) (thuộc) thị giác, nhìn, trực quan, thuộc về thị giác, ...
Xem chi tiết »
graphics artwork illustrations pictures computer graphics illustration diagrams figures charts plate sketches images photographs drawing models visual aids ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của visual. ... Alternative for visual. Đồng nghĩa: ocular, optic, optical, ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · 1. Of or relating to the sense of sight: a visual organ; visual receptors on the retina. · 2. Seen or able to be seen by the eye; visible: a ...
Xem chi tiết »
visual sense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual sense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual ...
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2020 · Visual trong tiếng Anh có nghĩa là thị giác, liên quan đến việc nhìn ngắm. Hãy cùng Vieclam123 tìm hiểu chi tiết hơn ý nghĩa từ Visual này ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: visual nghĩa là (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác visual nerve dây thần kinh thị giác.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'visual' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2018 · MetaGlossary.com cho bạn tìm nghĩa của từ theo một cách khác. Nó sẽ hiển thị các cách giải nghĩa khác nhau của một từ từ nhiều trang web – nhiệm ...
Xem chi tiết »
With my visual artist colleagues, we map complex mathematical algorithms that unfold in time and space, visually and sonically. Với các đồng nghiệp nghệ sĩ thị ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh, phát âm ngoại ngữ visual. Hình ảnh cho thuật ngữ visual. (n) Thị giác, cái nhìn (nghệ thuật). Xem thêm nghĩa của từ này.
Xem chi tiết »
❤️️︎️️︎️️visual information có nghĩa là gì? visual information Định nghĩa. Ý nghĩa của visual information. Nghĩa của từ visual information...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, Visual có nghĩa là thị giác, tầm nhìn. Cụm từ này dùng để chỉ những gì bạn nhìn thấy tự nhiên bằng mắt thường. Còn trong Kpop, Visual là danh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Visual
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của visual hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu