Visual Là Gì? Ý Nghĩa Của Visual Trong Tiếng Anh Và ứng Dụng
Có thể bạn quan tâm
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay
Tìm việc làm CHIA SẺ BÀI VIẾT
Visual trong tiếng Anh có nghĩa là thị giác. Nó còn được hiểu là gương mặt nổi bật trong giới KPOP, là những người sở hữu gương mặt cực kì xinh đẹp. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của Visual qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn nhé.
MỤC LỤC
- 1. Visual là gì?
- 2. Ý nghĩa của Visual trong ban nhạc
- 3. Ý nghĩa của Visual trong đồ họa
1. Visual là gì?
Visual là tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là thị giác. Cách đọc của từ này là /ˈvɪʒ.u.əl/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Trong từ điển Cambridge, Visual được định nghĩa là “relating to seeing”.
Ví dụ:
-
The festival is to encompass everything from music, theatre and ballet to literature, cinema and the visual arts. (Lễ hội bao gồm tất cả mọi thứ từ âm nhạc, sân khấu và ba lê đến văn học, điện ảnh và nghệ thuật thị giác)
-
The mirrors provide a visual stimulus for the babies. (những chiếc gương giúp kích thích thị giác cho bé)
-
The rooms do not have much visual interest. (Căn phòng không có nhiều sự thích thú liên quan đến hình ảnh)
-
The visual images in his work are very striking. (những hình ảnh trực quan trong tác phẩm của anh ấy rất nổi bật)
-
The tower blocks made a huge visual impact on the skyline. (Các khối tháp tạo ra một tác động trực quan lớn đến đường chân trời)
Visual còn được sử dụng như một danh từ với ý nghĩa “something such as a picture, photograph or piece of film used to give a particular effect or to explain something” (một cái gì đó như một bức tranh, ảnh hoặc một phần của bộ phim để mang đến một hiệu ứng đặc biệt hoặc để giải thích một điều gì đó).

Một số cụm từ thường đi với visual như:
-
Visual aid: sự hỗ trợ thị giác
-
Visual Display Terminal: thiết bị đầu cuối hiển thị trực quan
-
Visual Display Unit: đơn vị hiển thị hình ảnh
-
Visual Effect: hiệu ứng hình ảnh
-
Visual Cue: dấu hiệu trực quan
-
Visual editor: bộ soạn thảo trực quan
-
Visual Impact: tác động trực quan
-
Visual language: ngôn ngữ trực quan
-
Visual Interface: tác động trực quan
-
Visual programming: sự lập trình trực quan
-
Visual programming language: ngôn ngữ lập trình trực quan
-
Visual angle: góc thị giác
-
Visual memory: trí nhớ thị giác
-
Visual purple: sắc tia thị giác
-
Visual receptor: thụ thể thị giác
Một số từ đồng nghĩa với Visual trong tiếng Anh như: beheld (được nhìn thấy), discernible (có thể nhìn thấy), imaged (được chụp ảnh) , observable (có thể quan sát) , observed (quan sát được) , ocular (mắt) , optic (thị giác) , optical (quang học), perceptible (Có thể cảm nhận được) , seeable (Có thể nhìn thấy được) , seen (Có thể xem), viewable (Có thể xem) , viewed (đã xem) , visible (có thể nhìn thấy), visional (trực quan) , perceivable (có thể xem được).
2. Ý nghĩa của Visual trong ban nhạc
Trong âm nhạc, Visual là một thuật ngữ khá quen thuộc, nhất là với những bạn là fan của các ban nhạc KPOP. Visual được hiểu là gương mặt được yêu thích, gương mặt nổi bật,...
Trong một nhóm nhạc Visual thường là người có gương mặt xinh đẹp nhất nhóm, được lựa chọn là vẻ đẹp chuẩn, đại diện cho cả nhóm. Một số gương mặt đại diện của các nhóm nhạc Hàn Quốc nổi tiếng như Irene (Red Velvet), Jisoo (BLACKPINK), Yoona (SNSD), Sehun (EXO), Jin (BTS),…

Không chỉ có khái niệm Visual, một số khái niệm khác cũng liên quan đến Visual mà bạn có thể tham khảo như:
-
Leader: là người trưởng nhóm, đứng đầu một ban nhạc, thường là người có nhiều kinh nghiệm, năng lực, kiến thức có thể đưa ra được quyết định dẫn dắt cả nhóm. Người trưởng nhóm cũng cần phải là người biết quan tâm chăm sóc và thấu hiểu các thành viên khác.
-
Maknae: Những maknae trong nhóm là những người ít tuổi hơn (hoặc nhỏ con hơn) so với những thành viên khác trong nhóm
-
Center: là người có được thần thái, phong cách nổi bật phù hợp với đặc tính, thể loại mà nhóm nhạc theo đuổi. Center thường đứng ở vị trí trung tâm trong các buổi trình diễn, thời gian lọt vào khung hình sẽ nhiều hơn và có nhiều phần phô diễn tài năng trên sân khấu. Center không nhất thiết phải là người đẹp nhất nhưng phải là người có sức hút lớn nhất và khả năng trình diễn tốt nhất. Center cũng có thể đồng thời là Visual trong một nhóm nhạc.
-
Dancer: Dancer là người nhảy, trong các buổi trình diễn. Dancer là người có bề ngoài ưa nhìn, thu hút, động tác đẹp mắt để tạo ấn tượng với khán giả.
-
Rapper: Rapper là người đọc những phần rap trong một bản nhạc. Đây cũng là một trong những thể loại nhạc được đông đảo bạn trẻ ưa thích hiện nay.
-
Vocal là gì: Vocal là người hát chính trong nhóm, thường là người có giọng hát tốt nhất để đảm nhận những phần tone nhạc cao hay những đoạn khó hát. Người hát chính trong nhóm nhạc là người có giọng hát nội lực, chất giọng cực tốt, kỹ thuật thanh nhạc hoàn hảo. Người hát chính cũng là người nắm giữ linh hồn, thể hiện cảm xúc của bài hát đó.
-
Lead Vocal: là người hát dẫn dắt của nhóm, kỹ thuật hát chỉ sau người hát chính trong nhóm. Lead Vocal là người dẫn dắt các phân đoạn nốt cao cho main vocal (giọng hát chính)
-
Sub Vocal: là người hát phụ, nhiệm vụ hỗ trợ cho người hát chính và người hát dẫn dắt. Sub Vocal thường hát những câu đơn giản, bắt tai, những nốt thấp trong bài nhạc.
KPOP hiện đang có tác động rất lớn đối với cuộc sống của mỗi chúng ta, đặc biệt là giới trẻ. Bởi vậy hiểu rõ về vai trò của từng thành viên trong nhóm nhạc yêu thích sẽ giúp các fan biết được điểm mạnh của “idol” của mình. Việc phân chia vai trò cụ thể cho từng cá nhân đồng thời cũng giúp ban nhạc vững mạnh hơn bởi mỗi cá nhân có thể phát huy được thế mạnh của mình.
3. Ý nghĩa của Visual trong đồ họa
Visual trong đồ họa thường gắn liền với thuật ngữ Visual Studio, là phần mềm được các lập trình viên sử dụng để viết các tool, app, ứng dụng hữu ích.
Hay Visual Design nghĩa là thiết kế đồ họa, công việc để tạo ra các thiết kế đẹp, có ý nghĩa to lớn, tạo nên tên tuổi cho các thương hiệu.
Như vậy, trên đây là giải thích của Vieclam123 về “Visual là gì”. Chắc hẳn các bạn đã biết được ý nghĩa của nó trong tiếng Anh cũng như trong một số lĩnh vực khác rồi đúng không nào. Chúc các bạn có một ngày tốt lành.
>> Xem thêm tin:
- Tất cả những điều bạn cần biết về phương pháp học tập VAK!
- Đề thi thử TOEIC mới nhất của IIG
MỤC LỤC
- 1. Visual là gì?
- 2. Ý nghĩa của Visual trong ban nhạc
- 3. Ý nghĩa của Visual trong đồ họa
Chia sẻ
Thích
Bình luận
Chia sẻ
Những người đã chia sẻ tin này
+
Nguyễn Văn Minh
Nguyễn Văn Minh
Nguyễn Văn Minh
Nguyễn Văn Minh
Nguyễn Văn Minh
Nguyễn Văn Minh
Nguyễn Văn Minh
Nguyễn Văn Minh
Nguyễn Văn Minh
Nguyễn Văn Minh Chia sẻ lên trang cá nhân của bạn bè
+Tất cả bạn bè
Chia sẻ lên trang cá nhân
+Hà Thị Ngọc Linh
Hà Thị Ngọc Linh 2
cùng với Lê Thị Thu 3, Lê Thị Thu 4 và 1 người khácBạn bè
Thêm vào bài viết
Gửi bằng vieclam123.vn/chat
+191
129
121
10
9
Xem thêm5
4
+Tạo bài viết
+Công khai
Thêm ảnh/video/tệp
Thêm vào bài viết
Chế độ
Ai có thể xem bài viết của bạn?
Bài viết của bạn sẽ hiển thị ở Bảng tin, trang cá nhân và kết quả tìm kiếm.Công khai
Bạn bè
Bạn bè ngoại trừ...
Bạn bè; Ngoại trừ:
Chỉ mình tôi
Bạn bè cụ thể
Hiển thị với một số bạn bè
Bạn bè ngoại trừ
Bạn bè
Những bạn không nhìn thấy bài viết
Hủy LưuBạn bè cụ thể
Bạn bè
Những bạn sẽ nhìn thấy bài viết
Hủy LưuGắn thẻ người khác
+Bạn bè
Tìm kiếm vị trí
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Cảm xúc/Hoạt động
+ Cảm xúc Hoạt độngĐáng yêu
Tức giận
Được yêu
Nóng
Hạnh phúc
Lạnh
Hài lòng
Chỉ có một mình
Giận dỗi
Buồn
Thất vọng
Sung sướng
Mệt mỏi
Điên
Tồi tệ
Hào hứng
No bụng
Bực mình
Ốm yếu
Biết ơn
Tuyệt vời
Thật phong cách
Thú vị
Thư giãn
Đói bụng
Cô đơn
Tích cực
Ổn
Tò mò
Khờ khạo
Điên
Buồn ngủ
Chúc mừng tình bạn
Chúc mừng tốt nghiệp
Chúc mừng sinh nhật
Chúc mừng giáng sinh
Chúc mừng sinh nhật tôi
Chúc mừng đính hôn
Chúc mừng năm mới
Hòa bình
Chúc mừng ngày đặc biệt
ngày của người yêu
Chúc mừng thành công
ngày của mẹ
Chúc mừng chiến thắng
Chúc mừng chủ nhật
Quốc tế phụ nữ
Halloween
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Visual
-
Đồng Nghĩa Của Visual - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Visual Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Visual - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Đồng Nghĩa Của Visuals - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Silly
-
Trái Nghĩa Của Visual - Từ đồng Nghĩa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'visual' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Visual Sense Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Visual
-
Nghĩa Của Từ : Visual | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
16 Website Giúp Bạn Nạp Từ Vựng Thật Hiệu Quả - Impactus
-
Visual: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Visual - Từ điển Số
-
Visual Information
-
Visual Là Gì? Ý Nghĩa Của Vai Trò Visual Trong Các Nhóm Nhạc Kpop