Đồng Nghĩa Của Visual - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác
- visual nerve: dây thần kinh thị giác
- (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác
Some examples of word usage: visual
1. The artist created a stunning visual representation of the city skyline. Nghệ sĩ đã tạo ra một biểu đồ hấp dẫn về đường bờ biển thành phố. 2. The company's logo is simple yet visually appealing. Logo của công ty đơn giản nhưng thu hút mắt. 3. The teacher used visual aids to help students understand the lesson better. Giáo viên sử dụng các hình ảnh minh họa để giúp học sinh hiểu bài học tốt hơn. 4. The movie had stunning visual effects that captivated the audience. Bộ phim có hiệu ứng hình ảnh tuyệt vời đã thu hút khán giả. 5. The museum had a special exhibit featuring visual art from local artists. Bảo tàng có một triển lãm đặc biệt với nghệ thuật hình ảnh từ các nghệ sĩ địa phương. 6. The website's layout is visually appealing and easy to navigate. Bố cục của trang web rất hấp dẫn mắt và dễ dàng điều hướng. Từ đồng nghĩa của visualDanh từ
graphic visual aid illustration picture photograph chart graphTính từ
graphic pictorial filmic painterly photographic graphicalTính từ
optical chromatic ophthalmic ocular optic beheld discernible imaged observable observed perceptible seeable seen viewable viewed visible visionalTính từ
imagistic concreteTừ trái nghĩa của visual
visual Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của visit someone Từ đồng nghĩa của vis major Từ đồng nghĩa của visor Từ đồng nghĩa của visored Từ đồng nghĩa của visorless Từ đồng nghĩa của vista Từ đồng nghĩa của visual aid Từ đồng nghĩa của visual art Từ đồng nghĩa của visual arts Từ đồng nghĩa của visual comedy Từ đồng nghĩa của visual communication Từ đồng nghĩa của visual effect An visual synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with visual, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của visualHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Visual
-
Ý Nghĩa Của Visual Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Visual - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Đồng Nghĩa Của Visuals - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Silly
-
Trái Nghĩa Của Visual - Từ đồng Nghĩa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'visual' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Visual Sense Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Visual Là Gì? Ý Nghĩa Của Visual Trong Tiếng Anh Và ứng Dụng
-
Visual
-
Nghĩa Của Từ : Visual | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
16 Website Giúp Bạn Nạp Từ Vựng Thật Hiệu Quả - Impactus
-
Visual: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Visual - Từ điển Số
-
Visual Information
-
Visual Là Gì? Ý Nghĩa Của Vai Trò Visual Trong Các Nhóm Nhạc Kpop