Visual - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ visual

Thuật ngữ visual

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Thị giác, cái nhìn (nghệ thuật)

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Visual
  • High relaxed cowl
  • Individual fibre
  • Rib frame
  • Hold
  • House frock
  • Resistance to wrinkling
  • Hood height
  • Honeycomb weave
  • Retail trade
  • Hook and eye
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Visual là gì?

Visual có nghĩa là (n) Thị giác, cái nhìn (nghệ thuật)

  • Visual có nghĩa là (n) Thị giác, cái nhìn (nghệ thuật)
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Thị giác, cái nhìn (nghệ thuật) Tiếng Anh là gì?

(n) Thị giác, cái nhìn (nghệ thuật) Tiếng Anh có nghĩa là Visual.

Ý nghĩa - Giải thích

Visual nghĩa là (n) Thị giác, cái nhìn (nghệ thuật).

Đây là cách dùng Visual. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Visual là gì? (hay giải thích (n) Thị giác, cái nhìn (nghệ thuật) nghĩa là gì?) . Định nghĩa Visual là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Visual / (n) Thị giác, cái nhìn (nghệ thuật). Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Visual