Visual Sense Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
visual sense
Similar:
sight: the ability to see; the visual faculty
Synonyms: vision, visual modality



Từ liên quan- visual
- visuals
- visually
- visualise
- visuality
- visualize
- visual aid
- visual cue
- visualised
- visualiser
- visualized
- visualizer
- visualness
- visual area
- visual axis
- visual cell
- visual code
- visual joke
- visual line
- visual pack
- visual page
- visual task
- visual zone
- visual alarm
- visual angle
- visual check
- visual field
- visual image
- visual model
- visual range
- visual sense
- visual space
- visual study
- visual acuity
- visual aspect
- visual binary
- visual cortex
- visual defect
- visual editor
- visual impact
- visual memory
- visual of yaw
- visual purple
- visual sector
- visual signal
- visual survey
- visual system
- visual yellow
- visualisation
- visualization
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Visual
-
Đồng Nghĩa Của Visual - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Visual Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Visual - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Đồng Nghĩa Của Visuals - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Silly
-
Trái Nghĩa Của Visual - Từ đồng Nghĩa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'visual' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Visual Là Gì? Ý Nghĩa Của Visual Trong Tiếng Anh Và ứng Dụng
-
Visual
-
Nghĩa Của Từ : Visual | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
16 Website Giúp Bạn Nạp Từ Vựng Thật Hiệu Quả - Impactus
-
Visual: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Visual - Từ điển Số
-
Visual Information
-
Visual Là Gì? Ý Nghĩa Của Vai Trò Visual Trong Các Nhóm Nhạc Kpop