ví tiền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ví tiền sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. ví tiền. purse; wallet ...
Xem chi tiết »
“Purse” là loại ví thường được sử dụng chủ yếu cho phái nữ và có thiết kế đặc sắc hơn. Purse có kích thước lớn hơn wallet, giấy tờ, đồ trang điểm, tiền. Purse ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến ví tiền thành Tiếng Anh là: purse, wallet, notecase (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có ví tiền chứa ít nhất 539 phép tịnh tiến ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Check 'ví tiền' translations into English. Look through examples of ví tiền translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
“Purse” là loại ví thường được sử dụng chủ yếu cho phái nữ và có thiết kế ...
Xem chi tiết »
but email marketing is much more effectual for your wallet and for the setting since it's totally paperless!
Xem chi tiết »
Ví cầm tay là gì? · suitcase: vali · duffle bag : túi xách du lịch (thường bằng vải dù) · backpack : ba lô · tote bag : túi,giỏ đi chợ của phụ nữ · fanny pack : túi ...
Xem chi tiết »
He had 65 twenty-dollar bills, which he placed in a leather billfold and placed in his right hip trouser pocket. more_vert.
Xem chi tiết »
Tôi đã để ví tiền ở nhà. I left my wallet at home. Tatoeba-2020. 08. Xác chết trong cốp xe có ví tiền và chứng minh thư. Xem thêm: PAGES là gì? -định nghĩa ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... bóp tiền ; bóp ; chiếc ví ; cái bóp ; cái ví tiền ; cái ví ; khác ; mất ví ; tham ; túi tiền ; ví mã ; ví ...
Xem chi tiết »
Từ Yard được phát âm hơi khác nhau giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ. Với từ điển Camrbridge định nghĩa: an area of land next to a building that usually has a ...
Xem chi tiết »
Nghĩa bình dân hơn là một nguồn tiền cá nhân nào đó mà người nói hoặc ai khác có thể dựa dẫm vào). Ví dụ: The football team was a cash cow for the ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "ví tiền" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Vì định nghĩa như vậy, tiền tệ còn được gọi là "tiền lưu thông". Tiền tệ có thể mang hình thức tiền giấy hoặc tiền kim loại (tiền pháp định) do Nhà nước ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · franc ý nghĩa, định nghĩa, franc là gì: 1. the standard unit of money used in France, Belgium, and Luxembourg before the introduction of…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ví Tiền Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ví tiền nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu