Việc Dịch Tên Món ăn Việt Nam Sang Tiếng Anh Thường Sẽ Mô Tả Về Tính Chất Hoặc Cách Thức Chế Biến Của Món ăn. ... Tên Các Món ăn Hàng Ngày Việt Nam Bằng Tiếng Anh.

Việt Nam là một đất nước có văn hóa ẩm thực rất đa dạng với nhiều món ăn truyền thống lâu đời. Chính vì vậy số lượng từ vựng tiếng Anh dịch từ tên các món ăn của Việt Nam là rất nhiều. Nội dung bài viết này Dichthuattot.com sẽ tổng hợp tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh theo từng chủ đề cụ thể.

Xem nhanh ẩn 1 Các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh 2 Tên các món ăn hàng ngày Việt Nam bằng tiếng Anh 2.1 Cách chế biến món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh 2.2 Tên các món bánh Việt Nam bằng tiếng Anh 2.3 Các loại phở Việt Nam dịch sang tiếng Anh 2.4 Tên các loại bún Việt Nam bằng tiếng Anh 2.5 Tên các món gỏi Việt Nam dịch sang tiếng Anh 2.6 Tên các món Dưa muối dịch sang tiếng Anh 2.7 Tên một số loại quả đặc trưng của Việt Nam

Các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

So với các nước phương tây sử dụng tiếng Anh thì Việt Nam được cho là có nền ẩm thực phong phú và đa dạng hơn rất nhiều. Chính vì vậy chắc chắn khi dịch tên các món ăn Việt Nam sang tiếng Anh là không hề dễ dàng. Thậm chí nhiều người nước ngoài cũng cố gắng sử dụng tên tiếng Việt cho các món ăn truyền thống của Việt Nam (ví dụ: bánh chưng, phở…).

Tuy nhiên nếu bạn cần phải dịch sang tiếng Anh tên các món ăn Việt Nam thì cũng không khó. Có nhiều người nước ngoài đã xem xét kỹ các món ăn Việt Nam, sau đó sử dụng vốn từ tiếng Anh bản xứ để tìm ra những tên gọi chính xác nhất.

Ngoài số lượng lớn tên các món ăn truyền thống hàng ngày của Việt Nam thì chúng tôi cũng sẽ tổng hợp tên các loại bánh, bún, phở, gỏi… Tên các loại rau củ, hoa quả mà chỉ có ở Việt Nam cũng sẽ được dịch sang tiếng Anh với từ ngữ chính xác nhất.

ten cac mon an viet nam tieng anh chinh xac
Việt Nam có rất nhiều món ăn truyền thống độc đáo nổi tiếng

Tên các món ăn hàng ngày Việt Nam bằng tiếng Anh

Với văn hóa ẩm thực phong phú thì Việt Nam có rất nhiều món ăn độc lạ với người nước ngoài. Việc dịch tên món ăn Việt Nam sang tiếng Anh thường sẽ mô tả về tính chất hoặc cách thức chế biến của món ăn. Tên tiếng Anh các món ăn Việt Nam có thể tạo thành bằng cách ghép tên các nguyên liệu chính và các từ ngữ mô tả cách chế biến món ăn.

Bạn hoàn toàn có thể tự tra cứu tên các nguyên liệu chính của một món ăn Việt Nam bất kỳ. Sau đó ghép với các từ tiếng Anh mô tả cách chế biến món ăn Việt Nam dưới đây. Như vậy là chúng ta sẽ có tên món ăn Việt Nam có thể truyền tải đầy đủ nhất để người nước ngoài có thể hiểu được.

Xem thêm: #10 Lợi ích của việc Học Tiếng Anh cho cuộc sống hiện đại

Tên món ăn hằng ngàyDịch sang tiếng Anh
Cá kho tộFish cooked with fishsauce bowl
Gà xào chiên sả ớtChicken fried with citronella
Tôm kho tàuShrimp cooked with caramel
Bò xào khổ quaTender beef fried with bitter melon
Sườn xào chua ngọtSweet and sour pork ribs
Rùa rang muốiTortoise grilled on salt
Rùa hầm sảTortoise steam with citronella
Tiết canhBlood pudding
Cua luộc biaCrab boiled in beer
Cua rang meCrab fried with tamarind
Bò nhúng giấmBeef soaked in boilinig vinegar
Bò nướng sa tếBeef seasoned with chili oil and broiled
Bò lúc lắc khoaiBeef fried chopped steaks and chips
Tôm lăn bộtShrimp floured and fried
ChaoSoya cheese
LẩuHot pot
Nước mắmfish sauce

Cách chế biến món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

Việt Nam là một trong những nước có cách thức chế biến món ăn đa dạng nhất trên thế giới. Dưới đây chúng tôi đã tổng hợp các từ tiếng Anh mô tả cách chế biến món ăn phổ biến nhất. Bạn có thể sử dụng các từ mô tả cách chế biến này để tạo ra tên tiếng Anh của hầu hết các món ăn Việt Nam.

Cách chế biến món ănTên Tiếng Anh
KhoCook with sauce
Nướnggrill
HấpSteam
Quayroast
Rán, chiênfry
Xào, áp chảoSaute
Hầm, ninhstew

Tên các món bánh Việt Nam bằng tiếng Anh

Tên các món bánhDịch sang tiếng Anh
Bánh cuốnstuffed pancake
Bánh dầyround sticky rice cake
Bánh tránggirdle-cake
Bánh tômshrimp in batter
Bánh cốmyoung rice cake
Bánh trôistuffed sticky rice balls
Bánh đậusoya cake
Bánh baosteamed wheat flour cake
Bánh xèopancako
Bánh chưngstuffed sticky rice cake
Bánh baodim-sum

Các loại phở Việt Nam dịch sang tiếng Anh

Tên các loại phởDịch sang tiếng Anh
Phở bòRice noodle soup with beef
Phở đặc biệtHouse special beef noodle soup
Phở nạm tái bò viênMedium-rare beef
Phở nạm tái bò viênwell-done flanks and meatballs
Phở chínSliced well-done flanks noodle soup
Phở táiSliced medium-rare beef
Phở tái nạmMedium-rare beef and well-done flanks
Phở hải sảnSeafood noodle soup
Phở gàSliced-chicken noodle soup

Tên các loại bún Việt Nam bằng tiếng Anh

Tên các loại búnDịch sang Tiếng Anh
Bún ốcSnail rice noodles
Bún bòbeef rice noodles
Bún chảKebab rice noodles
Bún cuaCrab rice noodles

Tên các món gỏi Việt Nam dịch sang tiếng Anh

Tên các loại gỏiDịch sang Tiếng Anh
Gỏi cuốnspring rolls
Gỏi hải sảnseafood delight salad
Gỏi ngó sen tôm thịtLotus delight salad
Gỏi lươnSwamp-eel in salad

Tên các món Dưa muối dịch sang tiếng Anh

Tên các món dưa, muốiTên Tiếng Anh
Dưa (muối)salted vegetables
Dưa cảiCabbage pickles
Dưa hànhonion pickles
Dưa gópvegetables pickles
Cà muốipickled egg plants
Cà pháo muốiSalted egg-plant

Tên một số loại quả đặc trưng của Việt Nam

Tên các loại quả đặc trưngTên Tiếng Anh
Vú sữastar apple
Trái điềuMalay apple
Sầu riêngdurian
Nhãnlongan
Chôm chômrambutan
Mậnwater apple, wax jampu
Bưởigrapefruit, pomelo
appricot
Sa po chê (Hồng xim)sapodilla
Dưa gangIndian cream cobra melon
Mítjakfruit
Lựupomegranate
Mít tố nữmarang
Măng cụtmangosteen

Xem thêm: Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh Đúng Ngữ Pháp bằng cách nào?

4.9/5 (12 bình chọn)

Từ khóa » Món ăn Việt Dịch Sang Tiếng Anh