Viển Vông - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
viə̰n˧˩˧ vəwŋ˧˧jiəŋ˧˩˨ jəwŋ˧˥jiəŋ˨˩˦ jəwŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
viən˧˩ vəwŋ˧˥viə̰ʔn˧˩ vəwŋ˧˥˧

Tính từ

viển vông

  1. (láy) Không tưởng, sẽ không bao giờ xảy ra.
  2. Không thiết thực, hết sức xa rời thực tế. mơ ước viển vông toàn nói những chuyện viển vông

Đồng nghĩa

  • hão huyền

Dịch

  • Tiếng Anh: impractical, quixotic, unrealizable, utopian
  • Tiếng Catalan: quixotesc, utòpic
  • Tiếng Đức: unpraktisch, unnütz, unbrauchbar, untauglich, quichottisch, utopisch
  • Tiếng Gruzia: უტოპიური
  • Tiếng Hà Lan: onpraktisch, onhandig, wereldvreemd, donquichotterig, impulsief, utopisch
  • Tiếng Hungary: használhatatlan
  • Tiếng Hy Lạp: ουτοπικός (outopikós)
  • Tiếng Litva: utopiškas
  • Tiếng Nga: донкихотский (donkixótskij)
  • Tiếng Phần Lan: epäkäytännöllinen, epätarkoituksenmukainen
  • Tiếng Pháp: quichottesque
  • Tiếng Séc: nepraktický , neuskutečnitelný , utopický
  • Tiếng Tây Ban Nha: quijotesco , quijotesco gc, utópico , utópico gc
  • Tiếng Ý: donchisciottesco

Tham khảo

“Viển vông”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=viển_vông&oldid=2111606” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ láy/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Từ láy tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục viển vông 1 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Viễn Vông Từ điển