Viển Vông - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| viə̰n˧˩˧ vəwŋ˧˧ | jiəŋ˧˩˨ jəwŋ˧˥ | jiəŋ˨˩˦ jəwŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| viən˧˩ vəwŋ˧˥ | viə̰ʔn˧˩ vəwŋ˧˥˧ | ||
Tính từ
viển vông
- (láy) Không tưởng, sẽ không bao giờ xảy ra.
- Không thiết thực, hết sức xa rời thực tế. mơ ước viển vông toàn nói những chuyện viển vông
Đồng nghĩa
- hão huyền
Dịch
- Tiếng Anh: impractical, quixotic, unrealizable, utopian
- Tiếng Catalan: quixotesc, utòpic
- Tiếng Đức: unpraktisch, unnütz, unbrauchbar, untauglich, quichottisch, utopisch
- Tiếng Gruzia: უტოპიური
- Tiếng Hà Lan: onpraktisch, onhandig, wereldvreemd, donquichotterig, impulsief, utopisch
- Tiếng Hungary: használhatatlan
- Tiếng Hy Lạp: ουτοπικός (outopikós)
- Tiếng Litva: utopiškas
- Tiếng Nga: донкихотский (donkixótskij)
- Tiếng Phần Lan: epäkäytännöllinen, epätarkoituksenmukainen
- Tiếng Pháp: quichottesque
- Tiếng Séc: nepraktický gđ, neuskutečnitelný gđ, utopický gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: quijotesco gđ, quijotesco gc, utópico gđ, utópico gc
- Tiếng Ý: donchisciottesco
Tham khảo
“Viển vông”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=viển_vông&oldid=2111606” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Từ láy/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Viễn Vông Từ điển
-
“VIỄN VÔNG” Hay “VIỂN VÔNG” - Tuấn Công Thư Phòng
-
Nghĩa Của Từ Viển Vông - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "viển Vông" - Là Gì?
-
Kingsnovel - Vua Tiểu Thuyết - GIẢI NGHĨA TỪ: "VIỂN VÔNG" HAY ...
-
Từ Điển - Từ Viển Vông Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
“VIỄN VÔNG” Hay “VIỂN VÔNG” ? - MarvelVietnam
-
VIỄN VÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Viển Vông Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ 'viển Vông' Trong Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Viển Vông Là Gì
-
Viển Vông
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'viển Vông' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Thế Nào Là Mơ Mộng Viển Vông
-
"viển Vông" Là Gì? Nghĩa Của Từ Viển Vông Trong Tiếng Việt. Từ điển ...