VIỆT BÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

VIỆT BÍNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từviệt bínhjyutpingviệt bính

Ví dụ về việc sử dụng Việt bính trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tên tiếng Quảng Đông của ngọn núi là Đại Đông Sơn( tiếng Trung: 大 東山; Việt bính: Dai6 Tung1 Saan1) có nghĩa đen là" ngọn núi lớn ở phía Đông".The Cantonese name Tai Tung Shan(Chinese: 大東山; Jyutping: Dai6 Tung1 Saan1) literally means"Big East Mountain".Chuyển từ tiếng Quảng Đông sang việt bính- Công cụ này chuyển tiếng Quảng Đông thành việt bính- một dạng phiên âm chính của tiếng Quảng Đông.Cantonese to Jyutping- This tool turns Cantonese into Jyutping which is one of the main romanisations for Cantonese.Việt bính là một trong các hệ thống Latinh được sử dụng đối với tiếng Quảng Đông phổ biến nhất, cũng như bính âm đối với tiếng Quảng Đông.Jyutping is one of the many romanisation systems used for Cantonese but it is the most popular, it is like pinyin for Cantonese.Công cụ này sẽ giúp bạn với các chữ số Quảng Đông và chuyển đổi các chữ số Quảng Đông sang các chữ số tiêu chuẩn và từ các chữ số tiêu chuẩn sang tiếng Quảng Đông vàcùng với tùy chọn việt bính.This is a tool to help you with Cantonese numbers and convert Cantonese numbers into standard numbers and standard numbers into Cantonese andwith the option of jyutping.Alex Fong Alex Fong at the" Take A Step For Green" event Tên tiếng Trung方中信 Bính âm Fāng Zhōngxìn Việt bính Fong1 Zung1seon3 Yale Fōng Jūngseun( Cantonese) Tên khai sinh Fu Lik( 符力) Sinh 17 tháng 3, 1963( 55 tuổi) Macau Nghề nghiệp Actor Phối ngẫu Hoyan Mok( k. 2008) Con cái 1 Tổ tiên Hainan, China.Alex Fong Alex Fong at the"Take A Step For Green" eventBackground information Chinese name 方中信 Pinyin Fāng Zhōngxìn(Mandarin) Yale Fōng Jūngseun(Cantonese) Jyutping Fong1 Zung1seon3(Cantonese) Born Fu Lik(符力)(1963-03-17) March 17, 1963 Macau Occupation Actor Spouse(s) Hoyan Mok(m. 2008) Children 1 Ancestry Hainan, China.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbính âm Thẻ tre Phồn thể 簡牘 Giản thể 简牍 Nghĩa đen" Bamboo strips and wooden slips" Phiên âm Quan thoại- Bính âm Hán ngữ jiǎndú- Wade- Giles chien3- tu2- IPA[ tɕjɛ ̀ ntǔ] Tiếng Mân- Đài La kán-to ̍ k Tiếng Quảng Đông- Việt bính gaan2- duk6- La tinh hóa Yale gáan- duhk.Bamboo and wooden slips Traditional Chinese 簡牘 Simplified Chinese 简牍 Literal meaning"Bamboo strips and wooden slips" Transcriptions Standard Mandarin Hanyu Pinyin jiǎndú Wade- Giles chien3-tu2 IPA[tɕjɛ̀ntǔ] Yue:Cantonese Yale Romanization gáan-duhk Jyutping gaan2-duk6 Southern Min Tâi-lô kán-to̍k.Kẹo hồ lô Phồn thể 糖葫蘆 Giản thể 糖葫芦 Nghĩa đen sugar bottle gourd Phiên âm Quan thoại- Bính âm Hán ngữ tánghúlu Tiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương thn ̂ g- hô ͘-lô ͘ Tiếng Quảng Đông- Việt bính tong4 wu4 lou4* 2 bīngtánghúlu Phồn thể 冰糖葫蘆 Giản thể 冰糖葫芦 Nghĩa đen rock sugar bottle gourd Phiên âm Quan thoại- Bính âm Hán ngữ bīngtánghúlu Tiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương peng- thn ̂ g- hô ͘- lô ͘.Tanghulu Traditional Chinese 糖葫蘆 Simplified Chinese 糖葫芦 Literal meaning sugar bottle gourd Transcriptions Standard Mandarin Hanyu Pinyin tánghúlu Yue:Cantonese Jyutping tong4 wu4 lou4*2 Southern Min Hokkien POJ thn̂g-hô͘-lô͘ bīngtánghúlu Traditional Chinese 冰糖葫蘆 Simplified Chinese 冰糖葫芦 Literal meaning rock sugar bottle gourd Transcriptions Standard Mandarin Hanyu Pinyin bīngtánghúlu Southern Min Hokkien POJ peng-thn̂g-hô͘-lô͘.Là một họ của người Trung Quốc.[ 1][ 2] Họ này xuất hiện phổ biến ở miền Trung và Nam Trung Quốc( bao gồm Hồng Kông). Nó được xếp thứ 262 trong Bách gia tính, một văn bản cổ xuất hiện từ thời nhà Tống.[ 3] Trong các văn bản phương Tây, họ này thường được viết là Li theo bính âm, hoặc là Lai,Lye theo Việt bính của tiếng Quảng Đông.Lí(Chinese: 黎) is a Chinese surname.[1][2] It is most common in Central and South China(including Hong Kong) where it is transliterated as Lai or Lye(from Cantonese), and is one of the four most common surnames among ethnic Vietnamese people, which in the Vietnamese language is Lê. It is listed 262nd in the Song Dynasty classic Hundred Family Surnames.[3].Benedict Wong Wong at the 2016 San Diego Comic- Con International promoting Doctor Strange Sinh 3 tháng 6, 1971( 47 tuổi) Eccles, Greater Manchester, England Nghề nghiệp Actor Năm hoạt động 1992- present Benedict Wong Phồn thể 黃凱旋 Giản thể 黄凯旋 Phiên âm Quan thoại- Bính âm Hán ngữHuáng Kǎixuán Tiếng Quảng Đông- Việt bính wong4 hoi2 syun4- La tinh hóa Yale Wòhng Hói- syùhn.Benedict Wong Wong at the 2016 San Diego Comic-Con International promoting Doctor Strange Born(1971-06-03) 3 June 1971 Eccles, Greater Manchester, England Occupation Actor Years active 1992- present Chinese name Traditional Chinese 黃凱旋 Simplified Chinese 黄凯旋 Transcriptions Standard Mandarin Hanyu Pinyin Huáng Kǎixuán Yue:Cantonese Yale Romanization Wòhng Hói-syùhn IPA[wɔ̏ːŋ hɔ̌ːy. sy̏ːn] Jyutping Wong4 Hoi2 Syun4.Cái( giản thể: 盖, phồn thể: 蓋, bính âm: gài) là một họ ít phổ biến tại Trung Quốc và Việt Nam.Cái is a least common surname both in Vietnam and China(written form in simplified Chinese character: 盖, and in traditional one: 蓋, Pinyin pronunciation: Gài).Trong năm Bính Thân này, tôi muốn gửi lời chúc sức khỏe, hạnh phúc, thành công tới tất cả quý vị đại biểu, và trên tất cả, sự can đảm để thoát khỏi định kiến phân biệt đối xử và đảm bảo rằng 50% dân số của Việt Nam được kích hoạt để tham gia, định dạng và dẫn đầu sự phát triển của đất nước.In this red monkey year, I wish you all good health, happiness, success and, above all, the courage to break away from discriminatory stereotypes and ensure that the 50 percent of the population of Viet Nam is enabled to participate, shape and lead country's development.Tôi muốn kết thúc với một hy vọng rằngtrong năm Bính Thân, tượng trưng cho sự đổi mới, sáng tạo và lòng dũng cảm để phá bỏ những ý tưởng và quan niệm cũ, Việt Nam sẽ không chỉ đạt được mà còn vượt qua mục tiêu riêng của mình mức hạn ngạch giới 35% và hướng tới bình đẳng giới lớn hơn ở cấp bầu cử hội đồng cấp tỉnh và quốc gia.I would like to conclude with ahope that in this red monkey year, which symbolizes innovations, creativity and courage to throw away old ideas and notions, Viet Nam will not only achieve, but surpass, its own target of 35% gender quota and move towards greater gender equality at provincial and national level elected assemblies.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 12, Thời gian: 0.0209

Từng chữ dịch

việtdanh từviệtvietnamafricaviệttính từvietnamesevietbínhdanh từauthoritypinyinbinguprightnessbínhthe exercise việt nam gồmviệt nam hiện có

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh việt bính English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Phiên âm Việt Bính