乔 - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chữ Hán Hiện/ẩn mục Chữ Hán
    • 1.1 Tra cứu
    • 1.2 Chuyển tự
  • 2 Tiếng Quan Thoại Hiện/ẩn mục Tiếng Quan Thoại
    • 2.1 Danh từ
  • 3 Chữ Nôm Hiện/ẩn mục Chữ Nôm
    • 3.1 Cách phát âm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E54, 乔 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E54
[U+4E53] CJK Unified Ideographs →[U+4E55]

Tra cứu

[sửa]
  • Số nét: 6
  • Bộ thủ: 丿 + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “丿 05” ghi đè từ khóa trước, “己43”.
  • Dữ liệu Unicode: U+4E54 (liên kết ngoài tiếng Anh)

Chuyển tự

[sửa]
  • Chữ Latinh
    • Bính âm: qiáo (qiao2)
    • Phiên âm Hán-Việt: kiều

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tên gọi một loài cây, có tên khoa học pinus sylvestris.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

乔 viết theo chữ quốc ngữ

kiều

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̤w˨˩kiəw˧˧kiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəw˧˧
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=乔&oldid=2020630” Thể loại:
  • Mục từ chữ Hán
  • Khối ký tự CJK Unified Ideographs
  • Ký tự chữ viết chữ Hán
  • Chữ Hán 6 nét
  • Chữ Hán bộ 丿 + 5 nét
  • Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
  • Mục từ tiếng Quan Thoại
  • Danh từ
  • Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
  • Mục từ chữ Nôm
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ tiếng Quan Thoại

Từ khóa » Phiên âm Việt Bính