Tìm kiếm định nghĩa chung của EST? EST có nghĩa là Thành lập. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của EST trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của ESTD, ESTD có nghĩa gì, có nghĩa là ESTD, Thành lập, ESTD là viết tắt của Thành lập.
Xem chi tiết »
Established là gì: / is´tæbliʃt /, Tính từ: Đã thành lập, đã thiết lập, Đã được đặt (vào một địa vị), Đã xác minh (sự kiện...), Đã được đưa vào (thói quen, ... Thông dụng · Tính từ · Chuyên ngành · Kinh tế
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Viết tắt. Establish - also EST and estab; Establish, established, establishment; Engineering Skills Training Board.
Xem chi tiết »
Danh mục · Bệnh 0 · Luật 0 · Máy tính (3.180) · Ngôn ngữ 1 · Thuốc 0 · Từ khóa kinh tế (13.710) · Viết tắt 1 ...
Xem chi tiết »
Quá khứ và phân từ quá khứ của establish ... Quá khứ, established, established hoặc establishedst¹, established, established, established, established. Bị thiếu: viết tắt
Xem chi tiết »
written abbreviation for established: used with a date to show when a company ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · There are established procedures for dealing with emergencies. an established firm/brand. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Bị thiếu: tắt | Phải bao gồm: tắt
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2022 · Establish đi với giới từ gì? Establish to v hay ving? là câu hỏi của rất nhiều người khi học tiếng Anh. Bài viết này, Ngolongnd.
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2022 · Thế nhưng, chắc hẳn ai trong số chúng ta cũng từng không hiểu ý nghĩa của các từ viết tắt ấy phải không nào? Bài viết dưới đây của Monkey sẽ ...
Xem chi tiết »
NU' EST" là tên viết tắt của" Nu( new) Establish Style Tempo" có nghĩa là ... an international career as a soloist Phát âm của peeveegee( Nam từ Vương.
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2022 · Trong Logo: ... EST viết tắt của từ Established có nghĩa là Thành lập. Thông thường những chai rượu hay những sản phẩm ghi EST in 19xx thì đây là ...
Xem chi tiết »
Ho Chi Minh City Export Processing zone and Industrial Park Authority (HEPZA) receives Official letter No. 672/ATLĐ-CSBHLĐ dated on November 29, 2018... The ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2020 · + Established: Thành lập. + Environmental Science and Technology: Khoa học và Công nghệ môi trường. + Earliest Start Time: Thời gian bắt đầu sớm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Viết Tắt Của Từ Established
Thông tin và kiến thức về chủ đề viết tắt của từ established hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu