Ý Nghĩa Của Est. Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- actual cash value
- ACV
- appraise
- appraiser
- book value
- buying power
- cost
- dollar sign
- figure
- index of leading economic indicators
- indexation
- overestimate
- overestimation
- pricelessly
- pricing
- put a figure on it idiom
- put something at something phrasal verb
- quantity surveyor
- quote
- valuer
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Enterprises -estsuffix uk / -ɪst/ /-əst/ us / -ɪst/ /-əst/ used to form the superlative of many adjectives and adverbs: bravest latest Linguistics: morphology & parts of words- affix
- affixation
- agglutinate
- agglutination
- agglutinative
- analytic
- contraction
- interfix
- ion
- ism
- libfix
- monomorphemic
- monosyllabic
- morpheme
- suffix
- syllabification
- syllabify
- synthetic
- that'd
- that'll
est. | Tiếng Anh Thương Mại
est.adjective uk us Add to word list Add to word list abbreviation for established, used with a date to show when a company or organization was begun: G. B. Titus & Co., est. 1842 abbreviation for estimated, used to show that a figure has been calculated using some guesses and may not be exact: Est. cost, $2.4 million the town of Brownford (est. population 14,000) ESTnoun [ S ] uk us abbreviation for Eastern Standard Time: the time on the eastern coast of the United States and Canada: The flight left Toronto at 22:55 EST. (Định nghĩa của est. từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của EST, -est, est. là gì?Bản dịch của est.
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 估計, 估算, 估價(estimated 或 estimate的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 估计, 估算, 估价(estimated 或 estimate的缩写)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha forma abreviada de "estimated":, estimado, forma abreviada escrita de “established”:… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha forma abreviada escrita de "estimated":, estimado, forma abreviada escrita de "established":… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
essentiality essentially Essex Essex girl est. establish establish yourself as something established establishing {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của est.
- c'est la vie
- EST, at Eastern Standard Time
Từ của Ngày
contest
UK /kənˈtest/ US /kənˈtest/If you contest a formal statement, a claim, a judge's decision, or a legal case, you say formally that it is wrong or unfair and try to have it changed.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhKinh doanhBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh AdjectiveSuffix
- Kinh doanh AdjectiveNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add est. to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm est. vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Viết Tắt Của Từ Established
-
EST định Nghĩa: Thành Lập - Established - Abbreviation Finder
-
ESTD định Nghĩa: Thành Lập - Established - Abbreviation Finder
-
Established Là Gì, Nghĩa Của Từ Established | Từ điển Anh
-
Nghĩa Của Từ ESTB - Từ điển Viết Tắt
-
Established - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Established - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Established Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Establish đi Với Giới Từ Gì?
-
[FULL] Tổng Hợp Cách Viết Tắt Các Loại Từ Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
ESTABLISH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
EST Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì?
-
Ban Quản Lý Các Khu Chế Xuất Và Công Nghiệp Thành Phố Hồ Chí Minh
-
EST Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Est - Từ Điển Viết Tắt