Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'award' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Phiên âm Từ Award
-
Award - Wiktionary Tiếng Việt
-
AWARD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Award Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Award - Forvo
-
"award" Là Gì? Nghĩa Của Từ Award Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Award Là Gì, Nghĩa Của Từ Award | Từ điển Anh - Việt
-
Awards Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Awards Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Awarded Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Award Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sự Khác Biệt Giữa Prize, Award, Reward, Bonus Trong Tiếng Anh
-
Q&A: Phân Biệt Hai Danh Từ Award Và Reward | Hỏi - Đáp Tiếng Anh
-
Cách Phân Biệt Price Và Prize - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina