Vietnamese Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "Vietnamese" thành Tiếng Việt

tiếng Việt, Việt ngữ, tiếng Việt Nam là các bản dịch hàng đầu của "Vietnamese" thành Tiếng Việt.

Vietnamese adjective noun proper ngữ pháp

Of or pertaining to Vietnam. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tiếng Việt

    noun

    language [..]

    Could you teach me some Vietnamese phrases, please!

    Bạn dạy tôi vài câu tiếng Việt được không?

    en.wiktionary.org
  • Việt ngữ

    noun

    language [..]

    For instance, during a meeting held in Vietnamese, an elderly man stood up and asked for permission to speak.

    Thí dụ, trong một buổi họp diễn ra bằng Việt ngữ, một người cao niên đứng lên và xin được phép phát biểu cảm tưởng.

    en.wiktionary.org
  • tiếng Việt Nam

    noun

    language [..]

    I have many Vietnamese learning books.

    Tôi có rất nhiều sách học tiếng Việt Nam.

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • Việt
    • người Việt
    • người Việt Nam
    • Tiếng Việt
    • Việt Nam
    • người Việt nam
    • tiéng việt
    • thuộc Việt Nam
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " Vietnamese " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

vietnamese + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • Việt nam

    I have many Vietnamese learning books.

    Tôi có rất nhiều sách học tiếng Việt Nam.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "Vietnamese" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Vietnamese Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì