View - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈvjuː/
Từ khóa » Cái Nhìn Thấy được Tiếng Anh Là Gì
-
NHÌN THẤY ĐƯỢC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Cái Nhìn Thấy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, View | Glosbe
-
Glosbe - Cái Nhìn Thấy In English - Vietnamese-English Dictionary
-
NHÌN THẤY CÁI GÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẠN NHÌN THẤY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh: 101 Châm Ngôn Hay Nhất [2022]
-
5 Bước Tự Nâng Cấp Tiếng Anh Tại Nhà Qua YouTube
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cái Nhìn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Giải Pháp Công Nghệ Học Tiếng Anh Cho Người Lớn Bận Rộn - VUS